LUA Gaming

Tên viết tắt: LUA
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: ES

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.72
KDA
13.1/16.4/31.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 20%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
67%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:29
Kinh tế trung bình
1,791
Sát thương trung bình mỗi trận
2,713

Danh sách tuyển thủ

Hydra

Hydra

Mid
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Click

Click

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Marky

Marky

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Shy Carry

Shy Carry

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Sn1lle

Sn1lle

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Hydra

Hydra

Mid
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 40.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 30.0% 0.0% 33.0%
Ahri Ahri 30.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 30.0% 0.0%
Maokai Maokai 20.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 100.0%
Ashe Ashe 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 70.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 70.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 30.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 30.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 20.0% 0.0%
Malphite Malphite 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 50.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Lux Lux 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 30.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ezreal Ezreal 0.0% 70.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 60.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 20.0% 20.0% 50.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 20.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 100.0%
Mel Mel 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 50.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 30.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 40.0% 10.0% 0.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
16:42
LUA
0 - 1
Thua
GX.P
Game 1 25:47
40,197 Vàng
4 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
22/07/2025
16:57
LUA
1 - 0
Thắng
VVV
Game 1 36:26
71,552 Vàng
21 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
17/07/2025
15:03
LUA
1 - 0
Thắng
GSNS
Game 1 24:24
53,934 Vàng
28 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
16/07/2025
16:04
LUA
0 - 1
Thua
RBT
Game 1 33:40
60,398 Vàng
13 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
15/07/2025
16:44
LUA
0 - 1
Thua
HRTS
Game 1 32:33
54,977 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
20/05/2025
15:02
LUA
1 - 3
Thua
BAR
Game 1 33:37
60,584 Vàng
15 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 31:09
51,140 Vàng
4 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 41:25
72,947 Vàng
15 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 29:26
42,591 Vàng
1 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
14/05/2025
15:02
LUA
2 - 0
Thắng
UCAM
Game 1 26:31
54,246 Vàng
19 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng