Esprit Shōnen

Tên viết tắt: ES
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: FR

Thống kê 10 trận gần đây

80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
4.79
KDA
20.6/14.8/50.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 100%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
80%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
56%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:32
Kinh tế trung bình
1,975
Sát thương trung bình mỗi trận
2,920

Danh sách tuyển thủ

xKenzuke

xKenzuke

Mid
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Leon

Leon

ADC
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Harpoon

Harpoon

ADC
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
CRoNiiK

CRoNiiK

Jungle
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Potent

Potent

Top
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 50.0% 10.0% 80.0%
Jayce Jayce 40.0% 10.0% 50.0%
Maokai Maokai 30.0% 0.0% 67.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 67.0%
Varus Varus 30.0% 30.0% 100.0%
Leona Leona 20.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Poppy Poppy 20.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 40.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 20.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 60.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Ivern Ivern 10.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Nilah Nilah 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 10.0% 60.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 40.0% 50.0%
Braum Braum 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 30.0% 100.0%
Poppy Poppy 20.0% 20.0% 100.0%
Leona Leona 20.0% 20.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 20.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 100.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 10.0% 0.0%
Ivern Ivern 10.0% 10.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 50.0% 10.0% 80.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 10.0% 0.0%
Riven Riven 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 40.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Fiora Fiora 0.0% 100.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 40.0% 100.0%
Rumble Rumble 50.0% 30.0% 80.0%
Maokai Maokai 30.0% 30.0% 66.0%
Ivern Ivern 10.0% 30.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 20.0% 100.0%
Jayce Jayce 40.0% 20.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 20.0% 100.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 20.0% 10.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Garen Garen 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 100.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

31/05/2025
09:02
ES
3 - 1
Thắng
PCS
Game 1 43:17
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 36:09
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 44:55
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 4 41:28
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
25/05/2025
11:12
ES
1 - 0
Thắng
PCS
Game 1 26:53
58,961 Vàng
28 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
24/05/2025
09:39
ES
1 - 0
Thắng
IZI
Game 1 25:46
48,561 Vàng
11 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
18/05/2025
10:52
ES
1 - 0
Thắng
VLT
Game 1 34:08
68,861 Vàng
24 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
17/05/2025
09:59
ES
0 - 1
Thua
KCBS
Game 1 27:56
47,375 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
11/05/2025
10:03
ES
1 - 0
Thắng
LIL
Game 1 42:48
88,105 Vàng
33 Mạng hạ
12 Trụ phá
3 Rồng
10/05/2025
09:58
ES
1 - 0
Thắng
ZER
Game 1 33:33
66,799 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng