Blue Otter

Tên viết tắt: BLUE
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: US

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.91
KDA
16.8/13.8/37.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 43%
Tỷ lệ first blood
80%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
67%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:57
Kinh tế trung bình
1,861
Sát thương trung bình mỗi trận
2,381

Danh sách tuyển thủ

Qwacker

Qwacker

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
rovex

rovex

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Music

Music

Jungle
Trận 8
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 50.0%
Samikin

Samikin

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Levitate

Levitate

ADC
Trận 8
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 50.0%
Lojaz

Lojaz

Jungle
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Chrome

Chrome

ADC
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Xin Zhao Xin Zhao 40.0% 0.0% 75.0%
Ambessa Ambessa 30.0% 20.0% 33.0%
Hwei Hwei 30.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 67.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 50.0%
Olaf Olaf 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 100.0%
Tristana Tristana 20.0% 10.0% 50.0%
Lillia Lillia 20.0% 0.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 0.0%
Mordekaiser Mordekaiser 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 100.0%
Udyr Udyr 10.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 40.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 30.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 50.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 50.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 40.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 40.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 40.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 40.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 30.0% 0.0%
Soraka Soraka 0.0% 30.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 30.0% 20.0% 33.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 10.0% 50.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Warwick Warwick 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Zoe Zoe 0.0% 100.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 80.0% 100.0%
Shen Shen 0.0% 70.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 50.0%
Olaf Olaf 20.0% 30.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Darius Darius 0.0% 10.0% 0.0%
Udyr Udyr 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

18/07/2025
20:00
BLUE
0 - 1
Thua
LG
Game 1 27:41
45,277 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
17/07/2025
20:01
BLUE
1 - 0
Thắng
VI
Game 1 31:58
62,576 Vàng
20 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
08/05/2025
20:06
BLUE
2 - 0
Thắng
AMI
Game 1 34:05
69,096 Vàng
22 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 26:41
58,153 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
06/05/2025
20:07
BLUE
1 - 2
Thua
DZ
Game 1 34:50
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 28:01
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 36:49
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
01/05/2025
21:43
BLUE
1 - 2
Thua
NA
Game 1 39:09
72,439 Vàng
23 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 34:47
70,237 Vàng
26 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 35:36
58,032 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng