Rich Gang

Tên viết tắt: RG
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: NO

Thống kê 10 trận gần đây

10%
Tỷ lệ thắng
1W-9L
1.42
KDA
9.2/19.0/17.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 20%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
10%
Tỷ lệ giết 5 mạng
22%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:11
Kinh tế trung bình
1,678
Sát thương trung bình mỗi trận
2,114

Danh sách tuyển thủ

Oguzkhan

Oguzkhan

Jungle
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
Kehvo

Kehvo

ADC
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
Dehaste

Dehaste

Mid
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
Matixx

Matixx

Top
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
Alaric

Alaric

Support
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
Nyx

Nyx

Jungle
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Nomi

Nomi

ADC
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
HawHaw

HawHaw

Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Banderas

Banderas

Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Rhythm

Rhythm

ADC
Trận 7
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Renewal

Renewal

Jungle
Trận 7
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
D1verse

D1verse

Mid
Trận 7
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Eski

Eski

Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
NoDu

NoDu

Support
Trận 7
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Konan

Konan

Top
Trận 7
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
K'Sante K'Sante 30.0% 0.0% 33.0%
Pantheon Pantheon 30.0% 0.0% 0.0%
Ornn Ornn 20.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 50.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 50.0%
Thresh Thresh 20.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 40.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%
Vel'Koz Vel'Koz 10.0% 0.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 10.0% 0.0%
Nasus Nasus 10.0% 0.0% 0.0%
Diana Diana 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 30.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 30.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 0.0%
Volibear Volibear 10.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Corki Corki 20.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 30.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 50.0%
Gnar Gnar 0.0% 20.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Ivern Ivern 0.0% 20.0% 0.0%
Gangplank Gangplank 0.0% 20.0% 0.0%
Teemo Teemo 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 20.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Nilah Nilah 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Naafiri Naafiri 10.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 30.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 40.0% 50.0%
Darius Darius 0.0% 40.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 30.0% 20.0% 33.0%
Mel Mel 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 20.0% 0.0%
Swain Swain 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Morgana Morgana 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Akshan Akshan 0.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 50.0%
Zac Zac 0.0% 10.0% 0.0%
Garen Garen 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

16/07/2025
17:56
RG
1 - 0
Thắng
KAOS
Game 1 27:37
56,805 Vàng
18 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
15:06
RG
1 - 0
Thắng
RUD
Game 1 41:46
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/04/2025
15:05
RG
0 - 3
Thua
DMG
Game 1 33:45
54,233 Vàng
8 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 31:07
49,637 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:13
47,123 Vàng
13 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
09/04/2025
18:46
RG
0 - 1
Thua
VNC
Game 1 36:21
61,257 Vàng
13 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
17:00
RG
0 - 1
Thua
KAOS
Game 1 30:48
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
02/04/2025
17:14
RG
0 - 1
Thua
VDN
Game 1 26:10
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
15:10
RG
0 - 1
Thua
LR
Game 1 25:01
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
20/02/2025
16:05
RG
1 - 3
Thua
VDN
Game 1 26:34
41,711 Vàng
3 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng