FlameHard

Tên viết tắt: FLH
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: PT

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
2.89
KDA
18.2/20.0/39.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 43%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
80%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
67%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:33
Kinh tế trung bình
1,856
Sát thương trung bình mỗi trận
2,923

Danh sách tuyển thủ

Djoko

Djoko

Jungle
Trận 3
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 67.0%
Raining

Raining

ADC
Trận 3
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 67.0%
UniqueCORN

UniqueCORN

Mid
Trận 3
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 67.0%
Gordinho

Gordinho

Support
Trận 3
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 67.0%
Caucha

Caucha

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Heroic

Heroic

Mid
Trận 7
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 43.0%
Anonymouss

Anonymouss

Jungle
Trận 7
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 43.0%
Nio

Nio

Support
Trận 7
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 43.0%
Frankfurt

Frankfurt

ADC
Trận 7
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 43.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rell Rell 40.0% 10.0% 75.0%
Varus Varus 20.0% 40.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 50.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 0.0%
Garen Garen 20.0% 0.0% 50.0%
Akali Akali 20.0% 30.0% 50.0%
Tristana Tristana 20.0% 0.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 50.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 20.0% 0.0% 50.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 0.0%
Malphite Malphite 10.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 100.0%
Bel'Veth Bel'Veth 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 0.0% 0.0%
Mel Mel 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 0.0%
Yunara Yunara 10.0% 0.0% 100.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 50.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 40.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 40.0% 100.0%
Akali Akali 20.0% 30.0% 50.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 50.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Jinx Jinx 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 40.0% 10.0% 75.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Fiora Fiora 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 50.0%
Vladimir Vladimir 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 10.0% 70.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 70.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 0.0%
Zeri Zeri 0.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 30.0% 50.0%
Zed Zed 0.0% 20.0% 0.0%
Riven Riven 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 10.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Bel'Veth Bel'Veth 10.0% 10.0% 100.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 40.0% 10.0% 75.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

20/08/2025
19:25
FLH
1 - 0
Thắng
LPS
Game 1 43:22
82,723 Vàng
23 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
13/08/2025
17:07
FLH
0 - 1
Thua
KYP
Game 1 34:34
59,970 Vàng
8 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
06/08/2025
17:04
FLH
1 - 0
Thắng
ZZG
Game 1 30:26
62,513 Vàng
22 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
09/06/2025
16:34
FLH
1 - 2
Thua
ESB
Game 1 35:08
68,926 Vàng
27 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 35:03
58,590 Vàng
13 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:52
47,833 Vàng
6 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
06/06/2025
15:44
FLH
2 - 0
Thắng
MCN
Game 1 30:31
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 43:04
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
03/06/2025
14:04
FLH
1 - 2
Thua
ESB
Game 1 31:28
54,589 Vàng
16 Mạng hạ
3 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 34:07
62,212 Vàng
17 Mạng hạ
5 Trụ phá
4 Rồng