EXILE esports

Tên viết tắt: EXE
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: CZ

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.73
KDA
15.8/19.5/37.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 17%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
35:28
Kinh tế trung bình
1,760
Sát thương trung bình mỗi trận
2,691

Danh sách tuyển thủ

Kulvas

Kulvas

Top
Trận 5
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 60.0%
Robertoos

Robertoos

Support
Trận 5
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 60.0%
koubee

koubee

Mid
Trận 5
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 60.0%
wittman

wittman

ADC
Trận 5
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 60.0%
Sojo

Sojo

Jungle
Trận 5
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 60.0%
Sobakk

Sobakk

Support
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Scarpy

Scarpy

Top
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
starkyy

starkyy

Top
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
FoobaR

FoobaR

Jungle
Trận 5
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
WalliR

WalliR

Mid
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Worthless

Worthless

ADC
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Cherry

Cherry

Support
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Roobin

Roobin

Mid
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
LANDY

LANDY

ADC
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rakan Rakan 30.0% 0.0% 33.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 67.0%
Corki Corki 30.0% 0.0% 33.0%
Wukong Wukong 20.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 30.0% 50.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 30.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 20.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 100.0%
Gangplank Gangplank 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ambessa Ambessa 10.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 30.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 30.0% 0.0%
Ivern Ivern 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 100.0%
Skarner Skarner 0.0% 20.0% 0.0%
Karthus Karthus 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 20.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Udyr Udyr 0.0% 20.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 66.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Aurora Aurora 0.0% 40.0% 0.0%
Ivern Ivern 0.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 30.0% 20.0% 33.0%
Syndra Syndra 10.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 20.0% 100.0%
Zyra Zyra 0.0% 20.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 30.0% 10.0% 33.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 66.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 10.0% 50.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

20/07/2025
14:06
EXE
2 - 0
Thắng
GLR
Game 1 36:28
78,030 Vàng
27 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 30:58
64,656 Vàng
29 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
19/07/2025
15:46
EXE
1 - 2
Thua
NBS
Game 1 28:51
45,127 Vàng
3 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 56:54
107,098 Vàng
40 Mạng hạ
8 Trụ phá
5 Rồng
Game 3 27:50
41,718 Vàng
4 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
14/02/2025
16:12
EXE
0 - 2
Thua
DVX
Game 1 41:23
66,703 Vàng
8 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 31:30
58,726 Vàng
17 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
09/02/2025
11:58
EXE
0 - 1
Thua
DNET
Game 1 35:28
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
08/02/2025
18:34
EXE
0 - 1
Thua
DNE
Game 1 27:58
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
15/10/2024
17:53
EXE
0 - 2
Thua
FLY5
Game 1 37:27
66,634 Vàng
18 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng