Los Ratones

Tên viết tắt: LR
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: GB

Thống kê 10 trận gần đây

100%
Tỷ lệ thắng
10W-0L
5.58
KDA
21.1/12.1/46.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 100%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 100%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
100%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:02
Kinh tế trung bình
2,156
Sát thương trung bình mỗi trận
2,908

Danh sách tuyển thủ

Caedrel

Caedrel

Jungle
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
Crownie

Crownie

ADC
Trận 9
Thắng 9
Tỷ lệ thắng 100.0%
Rekkles

Rekkles

Support
Trận 10
Thắng 10
Tỷ lệ thắng 100.0%
Nemesis

Nemesis

Mid
Trận 10
Thắng 10
Tỷ lệ thắng 100.0%
Thebaus

Thebaus

Top
Trận 10
Thắng 10
Tỷ lệ thắng 100.0%
Velja

Velja

Jungle
Trận 10
Thắng 10
Tỷ lệ thắng 100.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Syndra Syndra 30.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 30.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 30.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 30.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 100.0%
Cho'Gath Cho'Gath 20.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 20.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 20.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 100.0%
Hwei Hwei 20.0% 0.0% 100.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 100.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 100.0%
Kog'Maw Kog'Maw 10.0% 0.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 100.0%
Volibear Volibear 10.0% 0.0% 100.0%
Kled Kled 10.0% 0.0% 100.0%
Xerath Xerath 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 30.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Kha'Zix Kha'Zix 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 40.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 40.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 40.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 30.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 30.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 20.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 20.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 30.0% 10.0% 100.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Janna Janna 0.0% 10.0% 0.0%
Fiora Fiora 0.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sion Sion 10.0% 90.0% 100.0%
Gragas Gragas 10.0% 80.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 40.0% 0.0%
Rakan Rakan 30.0% 40.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 40.0% 100.0%
Syndra Syndra 30.0% 30.0% 100.0%
Zeri Zeri 20.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 30.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 30.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 20.0% 10.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
18:15
LR
1 - 0
Thắng
VDN
Game 1 54:52
101,870 Vàng
13 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng
15:06
LR
1 - 0
Thắng
DMG
Game 1 27:21
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
15/07/2025
18:42
LR
1 - 0
Thắng
LL
Game 1 19:03
43,188 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
15:04
LR
1 - 0
Thắng
BLD
Game 1 31:37
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
21/06/2025
13:56
LR
3 - 0
Thắng
BAR
Game 1 26:22
58,830 Vàng
24 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:40
65,956 Vàng
31 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:18
62,932 Vàng
27 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
18/06/2025
13:59
LR
3 - 0
Thắng
BKR
Game 1 36:23
71,575 Vàng
14 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 31:52
65,689 Vàng
14 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng
Game 3 25:54
56,910 Vàng
25 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng