LYON

Tên viết tắt: LY
Xếp hạng: #30
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: MX

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.91
KDA
13.0/16.0/33.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:14
Kinh tế trung bình
1,783
Sát thương trung bình mỗi trận
2,490

Danh sách tuyển thủ

Srtty

Srtty

Top
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Licorice

Licorice

Top
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%
Oddie

Oddie

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Hena

Hena

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Saint

Saint

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Lyonz

Lyonz

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Yayo

Yayo

Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Trundle Trundle 30.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 50.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 40.0% 50.0%
Renekton Renekton 20.0% 10.0% 50.0%
Jinx Jinx 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 30.0% 0.0%
Aurora Aurora 20.0% 0.0% 50.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 30.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 40.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 20.0% 40.0% 50.0%
Rumble Rumble 10.0% 40.0% 100.0%
Neeko Neeko 20.0% 30.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 30.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 30.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 0.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 20.0% 10.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 50.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 0.0% 70.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 20.0% 20.0% 50.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 30.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

09/08/2025
21:34
LY
0 - 2
Thua
FLY
Game 1 28:52
45,900 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 44:39
82,000 Vàng
20 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng
02/08/2025
20:45
LY
2 - 1
Thắng
TL
Game 1 31:38
62,900 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng
Game 2 29:22
52,200 Vàng
10 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 30:39
59,700 Vàng
22 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
26/07/2025
20:48
LY
0 - 2
Thua
C9
Game 1 29:07
46,600 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 29:12
48,300 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
17/05/2025
20:38
LY
1 - 2
Thua
DIG
Game 1 40:53
72,300 Vàng
14 Mạng hạ
5 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 31:14
59,300 Vàng
15 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 36:46
64,700 Vàng
13 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng