BBL Dark Passage

Tên viết tắt: BDP
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: TR

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
5.76
KDA
16.1/9.7/39.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 80%
Tỷ lệ first blood
90%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
89%
Thời gian trung bình mỗi trận
35:38
Kinh tế trung bình
1,883
Sát thương trung bình mỗi trận
2,605

Danh sách tuyển thủ

Ksaez

Ksaez

Mid
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Kireas

Kireas

Jungle
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Neramin

Neramin

ADC
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Ersin

Ersin

Top
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Joexy

Joexy

Support
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Bonnie

Bonnie

Jungle
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
Kofte

Kofte

Mid
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
Baut

Baut

Support
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
Yeti

Yeti

Top
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
Nawa

Nawa

ADC
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gnar Gnar 40.0% 10.0% 75.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 20.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 20.0% 100.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 40.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 20.0% 0.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 50.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 30.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 10.0% 50.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 40.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 40.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 30.0% 100.0%
Jayce Jayce 0.0% 30.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Gangplank Gangplank 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 20.0% 100.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 0.0%
Kennen Kennen 0.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 20.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 100.0%
Karthus Karthus 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 40.0% 10.0% 75.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 60.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 30.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 20.0% 100.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 100.0%
Fiora Fiora 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Volibear Volibear 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 100.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 50.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

18/07/2025
16:03
BDP
1 - 0
Thắng
TFF
Game 1 44:50
91,867 Vàng
20 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
17/07/2025
14:36
BDP
1 - 0
Thắng
BJK
Game 1 37:20
69,610 Vàng
17 Mạng hạ
8 Trụ phá
5 Rồng
21/05/2025
14:13
BDP
2 - 3
Thua
ULF
Game 1 29:38
57,307 Vàng
16 Mạng hạ
6 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 36:20
72,345 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 36:06
61,703 Vàng
11 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 4 36:51
63,769 Vàng
11 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 5 39:40
64,924 Vàng
11 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
15/05/2025
14:13
BDP
3 - 0
Thắng
BJK
Game 1 35:40
70,871 Vàng
22 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 30:50
60,222 Vàng
13 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 29:05
57,551 Vàng
17 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng