Bushido Wildcats

Tên viết tắt: BW
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: TR

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.53
KDA
14.7/14.2/35.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
80%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
67%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:49
Kinh tế trung bình
1,798
Sát thương trung bình mỗi trận
2,532

Danh sách tuyển thủ

Kofte

Kofte

Mid
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Peach

Peach

Jungle
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
ZEST

ZEST

Top
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Scorth

Scorth

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
monkaS

monkaS

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Bong

Bong

Top
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Mercy9

Mercy9

Mid
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
noname

noname

Jungle
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Orianna Orianna 30.0% 20.0% 67.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 20.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 20.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 100.0%
Ivern Ivern 10.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 30.0% 100.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 20.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 0.0%
Volibear Volibear 10.0% 0.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 0.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 0.0% 70.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 40.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 30.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 30.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 20.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 20.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 30.0% 20.0% 66.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 50.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 40.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 40.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 40.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 30.0% 50.0%
Sylas Sylas 10.0% 30.0% 0.0%
Akali Akali 20.0% 20.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 20.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 30.0% 10.0% 66.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

18/07/2025
14:44
BW
1 - 0
Thắng
ULF
Game 1 37:01
72,440 Vàng
22 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
17/07/2025
15:51
BW
1 - 0
Thắng
TFF
Game 1 29:38
60,858 Vàng
18 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
14/05/2025
14:13
BW
2 - 3
Thua
ULF
Game 1 28:02
43,955 Vàng
12 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 36:37
59,515 Vàng
5 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 29:56
59,176 Vàng
18 Mạng hạ
8 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 31:56
66,614 Vàng
28 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 5 29:35
46,564 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
09/05/2025
16:59
BW
1 - 0
Thắng
EF
Game 1 35:07
69,738 Vàng
25 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
08/05/2025
17:12
BW
0 - 1
Thua
BJK
Game 1 29:50
46,604 Vàng
8 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
07/05/2025
15:52
BW
0 - 1
Thua
BDP
Game 1 30:36
48,570 Vàng
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng