Team Valiant

Tên viết tắt: VLT
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: FR

Thống kê 10 trận gần đây

80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
5.86
KDA
19.8/12.1/51.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 100%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 67%
Tỷ lệ first blood
80%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
100%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:02
Kinh tế trung bình
1,927
Sát thương trung bình mỗi trận
2,914

Danh sách tuyển thủ

Steeelback

Steeelback

Support
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Spooky

Spooky

Jungle
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Nille

Nille

Top
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Nafkelah

Nafkelah

Mid
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Soldier

Soldier

ADC
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sivir Sivir 20.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 0.0%
Aurelion Sol Aurelion Sol 20.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 100.0%
Trundle Trundle 20.0% 10.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 20.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Shen Shen 10.0% 20.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 30.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 30.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 100.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Fiora Fiora 0.0% 40.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 30.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 20.0% 0.0%
Talon Talon 0.0% 20.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 20.0% 100.0%
Smolder Smolder 0.0% 20.0% 0.0%
Kayn Kayn 0.0% 20.0% 0.0%
Jinx Jinx 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 20.0% 10.0% 50.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Garen Garen 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 20.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 100.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Shen Shen 10.0% 50.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 40.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 40.0% 0.0%
Ivern Ivern 0.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 30.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 20.0% 100.0%
Ryze Ryze 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 20.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 50.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

08/06/2025
09:08
VLT
3 - 1
Thắng
ES
Game 1 29:25
45,925 Vàng
7 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 40:29
83,694 Vàng
28 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 34:23
71,250 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 4 30:57
58,588 Vàng
15 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
07/06/2025
09:00
VLT
3 - 1
Thắng
PCS
Game 1 33:03
68,600 Vàng
14 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:17
50,547 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 26:59
55,123 Vàng
22 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 4 47:42
90,826 Vàng
33 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
01/06/2025
09:00
VLT
3 - 2
Thắng
ZER
Game 1 30:12
57,163 Vàng
24 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:57
57,097 Vàng
20 Mạng hạ
9 Trụ phá
1 Rồng