NightBirds

Tên viết tắt: NBS
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: CZ

Thống kê 10 trận gần đây

80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
5.78
KDA
21.7/12.2/48.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 83%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 75%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
80%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
83%
Thời gian trung bình mỗi trận
27:56
Kinh tế trung bình
2,063
Sát thương trung bình mỗi trận
3,271

Danh sách tuyển thủ

adi1

adi1

Jungle
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
bobista

bobista

Top
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Raining

Raining

ADC
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Stanik

Stanik

Mid
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Peto

Peto

Support
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lee Sin Lee Sin 30.0% 0.0% 67.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 100.0%
Ziggs Ziggs 20.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 50.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 100.0%
Smolder Smolder 20.0% 0.0% 100.0%
Gnar Gnar 20.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 50.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Yasuo Yasuo 10.0% 10.0% 100.0%
Zac Zac 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yorick Yorick 0.0% 70.0% 0.0%
Zed Zed 0.0% 60.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 50.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 100.0%
Ivern Ivern 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 100.0%
Sylas Sylas 0.0% 20.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 10.0% 10.0% 100.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 20.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ezreal Ezreal 10.0% 50.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Orianna Orianna 20.0% 40.0% 100.0%
Renekton Renekton 0.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 30.0% 100.0%
Gangplank Gangplank 0.0% 30.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 20.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 20.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 100.0%
Syndra Syndra 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 20.0% 10.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 100.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

30/05/2025
13:12
NBS
3 - 1
Thắng
ESB
Game 1 27:53
59,229 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 29:45
50,215 Vàng
9 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 21:28
52,017 Vàng
28 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 4 30:06
57,916 Vàng
14 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
20/05/2025
13:19
NBS
3 - 1
Thắng
ESB
Game 1 30:00
64,816 Vàng
32 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 29:02
62,881 Vàng
23 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 33:51
59,623 Vàng
15 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 30:09
61,374 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
14/05/2025
13:07
NBS
3 - 0
Thắng
UNIT
Game 1 22:24
46,569 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 24:51
56,441 Vàng
33 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng