Yang Yang Gaming

Tên viết tắt: YYG
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: JP

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
3.15
KDA
21.5/22.4/49.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 43%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:50
Kinh tế trung bình
1,844
Sát thương trung bình mỗi trận
3,227

Danh sách tuyển thủ

chico

chico

ADC
Trận 7
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 43.0%
Taiyaki

Taiyaki

Support
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Tory

Tory

Top
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
KING NORWE

KING NORWE

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Kreative

Kreative

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
MAO

MAO

Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
NaiNa

NaiNa

ADC
Trận 3
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Magus

Magus

Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rell Rell 30.0% 0.0% 33.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 0.0% 33.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 0.0% 33.0%
Rakan Rakan 30.0% 0.0% 67.0%
Xayah Xayah 20.0% 0.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 50.0%
Kindred Kindred 20.0% 0.0% 50.0%
Galio Galio 20.0% 0.0% 50.0%
Mordekaiser Mordekaiser 10.0% 0.0% 0.0%
Tryndamere Tryndamere 10.0% 0.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Kennen Kennen 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 10.0% 0.0% 100.0%
Diana Diana 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 10.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Kled Kled 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 0.0%
Irelia Irelia 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 100.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 70.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 40.0% 0.0%
Kayn Kayn 0.0% 30.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 30.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 20.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 50.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 10.0% 80.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 60.0% 33.0%
Lillia Lillia 0.0% 50.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 30.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 10.0% 30.0% 100.0%
Vladimir Vladimir 0.0% 30.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 20.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 20.0% 33.0%
Zeri Zeri 0.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Kassadin Kassadin 0.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 0.0% 10.0% 0.0%
Qiyana Qiyana 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

14/06/2025
07:14
YYG
0 - 2
Thua
DFM.A
Game 1 33:04
57,058 Vàng
12 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 42:02
79,405 Vàng
28 Mạng hạ
6 Trụ phá
4 Rồng
05/06/2025
10:55
YYG
1 - 0
Thắng
VY
Game 1 32:17
67,573 Vàng
34 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
04/06/2025
10:52
YYG
0 - 1
Thua
DM
Game 1 38:48
73,589 Vàng
24 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
29/05/2025
11:05
YYG
0 - 1
Thua
CK
Game 1 37:08
63,948 Vàng
17 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
28/05/2025
12:09
YYG
1 - 0
Thắng
CK
Game 1 41:33
79,788 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
22/05/2025
11:11
YYG
1 - 0
Thắng
Game 1 27:29
57,740 Vàng
25 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
21/05/2025
10:07
YYG
0 - 1
Thua
BC
Game 1 25:47
40,666 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
25/04/2025
10:12
YYG
0 - 2
Thua
DFM.A
Game 1 28:01
48,886 Vàng
23 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 42:14
74,843 Vàng
22 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng