Yang Yang Gaming

Tên viết tắt: YYG
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: JP

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.30
KDA
17.7/18.1/42.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 56%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
56%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:13
Kinh tế trung bình
1,793
Sát thương trung bình mỗi trận
2,836

Danh sách tuyển thủ

chico

chico

ADC
Trận 3
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 67.0%
Taiyaki

Taiyaki

Support
Trận 4
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 50.0%
Tory

Tory

Top
Trận 4
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 50.0%
KING NORWE

KING NORWE

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Kreative

Kreative

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
MAO

MAO

Top
Trận 6
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 33.0%
Magus

Magus

Support
Trận 6
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 33.0%
NaiNa

NaiNa

ADC
Trận 7
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 28.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ezreal Ezreal 40.0% 0.0% 50.0%
Kindred Kindred 30.0% 0.0% 67.0%
Rakan Rakan 30.0% 0.0% 67.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 40.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 10.0% 100.0%
Vladimir Vladimir 10.0% 0.0% 100.0%
Amumu Amumu 10.0% 0.0% 0.0%
Thresh Thresh 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Kassadin Kassadin 10.0% 0.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Qiyana Qiyana 10.0% 0.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Irelia Irelia 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Tryndamere Tryndamere 10.0% 0.0% 0.0%
Mordekaiser Mordekaiser 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 40.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 70.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 60.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 40.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Zeri Zeri 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Kayn Kayn 0.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Jinx Jinx 10.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 20.0% 80.0% 50.0%
Gwen Gwen 0.0% 50.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 50.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 40.0% 100.0%
Yasuo Yasuo 10.0% 40.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 30.0% 50.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 20.0% 0.0%
Qiyana Qiyana 10.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 0.0%
Diana Diana 0.0% 20.0% 0.0%
Vladimir Vladimir 10.0% 20.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 20.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

29/05/2025
11:05
YYG
0 - 1
Thua
CK
Game 1 37:08
63,948 Vàng
17 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
28/05/2025
12:09
YYG
1 - 0
Thắng
CK
Game 1 41:33
79,788 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
22/05/2025
11:11
YYG
1 - 0
Thắng
Game 1 27:29
57,740 Vàng
25 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
21/05/2025
10:07
YYG
0 - 1
Thua
BC
Game 1 25:47
40,666 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
25/04/2025
10:12
YYG
0 - 2
Thua
DFM.A
Game 1 28:01
48,886 Vàng
23 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 42:14
74,843 Vàng
22 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng
18/04/2025
10:55
YYG
1 - 0
Thắng
DM
Game 1 37:39
77,213 Vàng
25 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
17/04/2025
10:27
YYG
1 - 0
Thắng
VY
Game 1 36:32
67,828 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
16/04/2025
12:02
YYG
0 - 1
Thua
BC
Game 1 20:49
32,449 Vàng
7 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
13/04/2025
10:14
YYG
0 - 1
Thua
DM
Game 1 25:06
40,831 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng