NORTHS FURY

Tên viết tắt: NF
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: PT

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
1W-4L
1.87
KDA
11.2/19.6/25.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
80%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
Thời gian trung bình mỗi trận
24:57
Kinh tế trung bình
1,700
Sát thương trung bình mỗi trận
2,339

Danh sách tuyển thủ

Geraldes

Geraldes

ADC
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
Erika

Erika

Top
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%
LEVIATAN

LEVIATAN

Mid
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%
Albino Poro

Albino Poro

Support
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%
saibotbias

saibotbias

Jungle
Trận 5
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 20.0%
João

João

Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Katquese

Katquese

Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Surdinz

Surdinz

Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Oshii

Oshii

ADC
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ashe Ashe 40.0% 0.0% 50.0%
Ornn Ornn 40.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 40.0% 0.0% 50.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 20.0% 0.0% 100.0%
Milio Milio 20.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 40.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 20.0% 0.0%
Mel Mel 20.0% 0.0% 0.0%
Katarina Katarina 20.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 20.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 40.0% 0.0%
Syndra Syndra 20.0% 0.0% 0.0%
Karma Karma 20.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 20.0% 20.0% 0.0%
Taric Taric 20.0% 0.0% 0.0%
Janna Janna 20.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ambessa Ambessa 20.0% 40.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 40.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 40.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 0.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 20.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 20.0% 0.0%
Morgana Morgana 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 20.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 20.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 20.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Sivir Sivir 20.0% 20.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 20.0% 0.0%
Yunara Yunara 0.0% 20.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 0.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 20.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lulu Lulu 0.0% 60.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Soraka Soraka 0.0% 40.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 40.0% 0.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 0.0% 40.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 20.0% 0.0%
Mel Mel 20.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 20.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 20.0% 100.0%
Syndra Syndra 20.0% 20.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 20.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Lux Lux 0.0% 20.0% 0.0%
Katarina Katarina 20.0% 20.0% 0.0%
Garen Garen 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

14/08/2025
18:08
NF
0 - 1
Thua
GUP
Game 1 26:19
48,901 Vàng
15 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
06/08/2025
18:02
NF
0 - 1
Thua
OSC
Game 1 25:14
43,453 Vàng
11 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
12/02/2025
22:58
NF
0 - 1
Thua
CRZ
Game 1 19:16
29,032 Vàng
3 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
20:52
NF
0 - 1
Thua
WD
Game 1 26:48
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
18:17
NF
1 - 0
Thắng
HoF
Game 1 27:12
52,366 Vàng
23 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng