Crusaders

Tên viết tắt: CRZ
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: PT

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
4W-4L
3.64
KDA
15.6/13.4/33.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
88%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
38%
Tỷ lệ giết 5 mạng
75%
Thời gian trung bình mỗi trận
28:10
Kinh tế trung bình
1,797
Sát thương trung bình mỗi trận
2,340

Danh sách tuyển thủ

Milkshake

Milkshake

Jungle
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
Narttaker

Narttaker

Mid
Trận 7
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 56.0%
Ceasarna

Ceasarna

Jungle
Trận 6
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 50.0%
Meoww

Meoww

Top
Trận 6
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 50.0%
Rashiro

Rashiro

ADC
Trận 6
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 50.0%
NoDu

NoDu

Support
Trận 6
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 50.0%
Cold Rose

Cold Rose

Top
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Flashpowa

Flashpowa

ADC
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Satto

Satto

Support
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Zeradyn

Zeradyn

Mid
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
pvm

pvm

Jungle
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Renekton Renekton 38.0% 0.0% 67.0%
Corki Corki 25.0% 0.0% 0.0%
Vel'Koz Vel'Koz 25.0% 0.0% 50.0%
Karma Karma 25.0% 0.0% 50.0%
Galio Galio 25.0% 0.0% 0.0%
Lillia Lillia 25.0% 0.0% 50.0%
Thresh Thresh 25.0% 0.0% 50.0%
Syndra Syndra 13.0% 13.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 13.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 13.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 13.0% 13.0% 100.0%
Rengar Rengar 13.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 13.0% 13.0% 100.0%
Zed Zed 13.0% 0.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 13.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 13.0% 25.0% 100.0%
Maokai Maokai 13.0% 0.0% 0.0%
Ivern Ivern 13.0% 0.0% 100.0%
Ornn Ornn 13.0% 13.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 13.0% 25.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 13.0% 0.0% 100.0%
Bard Bard 13.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 13.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 13.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 13.0% 13.0% 0.0%
Elise Elise 13.0% 0.0% 0.0%
Hecarim Hecarim 13.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 13.0% 13.0% 0.0%
Gwen Gwen 13.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 13.0% 0.0% 100.0%
Yunara Yunara 13.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 13.0% 13.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jayce Jayce 0.0% 50.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 50.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 37.0% 0.0%
Mel Mel 0.0% 25.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 25.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 12.0% 25.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 25.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 12.0% 25.0% 100.0%
Soraka Soraka 0.0% 12.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 12.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 12.0% 0.0%
Ornn Ornn 12.0% 12.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 12.0% 0.0%
Viktor Viktor 12.0% 12.0% 100.0%
Jhin Jhin 12.0% 12.0% 0.0%
Syndra Syndra 12.0% 12.0% 100.0%
Akali Akali 0.0% 12.0% 0.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 0.0% 12.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 12.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 12.0% 12.0% 0.0%
Irelia Irelia 0.0% 12.0% 0.0%
Rell Rell 12.0% 12.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 12.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 12.0% 0.0%
Varus Varus 12.0% 12.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 12.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 12.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ivern Ivern 12.0% 37.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 12.0% 37.0% 100.0%
Alistar Alistar 0.0% 25.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 25.0% 0.0%
Rell Rell 12.0% 25.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 25.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 25.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 25.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 25.0% 0.0%
Galio Galio 25.0% 12.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 12.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 12.0% 12.0% 100.0%
Lillia Lillia 25.0% 12.0% 50.0%
Corki Corki 25.0% 12.0% 0.0%
Aurora Aurora 12.0% 12.0% 0.0%
Rengar Rengar 12.0% 12.0% 100.0%
Maokai Maokai 12.0% 12.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 12.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 12.0% 12.0% 100.0%
Thresh Thresh 25.0% 12.0% 50.0%
Syndra Syndra 12.0% 12.0% 100.0%
Braum Braum 0.0% 12.0% 0.0%
Urgot Urgot 0.0% 12.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 12.0% 0.0%
Soraka Soraka 0.0% 12.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 12.0% 12.0% 100.0%
Elise Elise 12.0% 12.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 12.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 12.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

14/08/2025
18:58
CRZ
1 - 0
Thắng
HoF
Game 1 28:54
60,934 Vàng
20 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
07/08/2025
19:13
CRZ
0 - 1
Thua
TOS
Game 1 27:07
41,807 Vàng
4 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
21/02/2025
21:15
CRZ
1 - 2
Thua
OSC
Game 1 36:23
70,136 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:49
49,034 Vàng
15 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 25:31
38,834 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
12/02/2025
22:58
CRZ
1 - 0
Thắng
NF
Game 1 19:16
39,750 Vàng
17 Mạng hạ
8 Trụ phá
1 Rồng
21:51
CRZ
1 - 0
Thắng
HoF
Game 1 36:08
71,084 Vàng
29 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
19:15
CRZ
0 - 1
Thua
WD
Game 1 23:19
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng