
Grow uP eSports
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
2W-2L
3.14
KDA
19.8/19.5/41.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
25% Tỷ lệ trụ đầu tiên
25% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
0% Tỷ lệ Baron đầu tiên
50% Tỷ lệ giết 5 mạng
25% Thời gian trung bình mỗi trận
26:27
Kinh tế trung bình
1,863
Sát thương trung bình mỗi trận
2,902
Danh sách tuyển thủ

Exduardo
ADC
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%

ffernandes
Top
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%

1334mat
Jungle
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%

V1dde
Mid
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%

Legend
Support
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%

ArutnevJr
Mid
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%

Sidbuck
Top
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%

Mercury
Jungle
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%

ARUTNEVNR23
ADC
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%

Ricarderix
Support
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 75.0% | 0.0% | 33.0% |
![]() | 50.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 25.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 25.0% | 0.0% | 100.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 25.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 25.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
14/08/2025

GUP
1 - 0
Thắng
NF

Game 1 26:19
60,139 Vàng
28 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
14/02/2025
GUP
0 - 1
Thua
FTW

Game 1 33:33
56,493 Vàng
23 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
GUP
0 - 1
Thua
FH

Game 1 17:39
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
GUP
1 - 0
Thắng
BER
Game 1 28:19
57,201 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng