Never Give Up

Tên viết tắt: NGU
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: VN

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.48
KDA
14.6/19.3/33.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 40%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 20%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
56%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:03
Kinh tế trung bình
1,799
Sát thương trung bình mỗi trận
2,675

Danh sách tuyển thủ

Warrior

Warrior

Top
Trận 7
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 43.0%
Kairi

Kairi

Support
Trận 9
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 33.0%
Slowz

Slowz

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Tiphat

Tiphat

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
TT

TT

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Souma

Souma

Top
Trận 3
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Seebulabu

Seebulabu

Support
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sion Sion 30.0% 10.0% 33.0%
Ahri Ahri 30.0% 0.0% 33.0%
Varus Varus 20.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 30.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 50.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 50.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 20.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 40.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 20.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 40.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Tahm Kench Tahm Kench 10.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Pyke Pyke 10.0% 0.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 70.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 40.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 40.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 40.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 40.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 30.0% 50.0%
Leona Leona 10.0% 20.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 20.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 30.0% 10.0% 33.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 50.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kalista Kalista 10.0% 70.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 60.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 40.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 100.0%
Yorick Yorick 0.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 30.0% 10.0% 33.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

19/07/2025
09:16
NGU
0 - 3
Thua
DINO
Game 1 26:12
39,424 Vàng
0 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 27:50
45,592 Vàng
9 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 28:38
50,181 Vàng
13 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
14/06/2025
09:01
NGU
0 - 2
Thua
DINO
Game 1 23:12
33,878 Vàng
2 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 41:15
72,694 Vàng
15 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
12/06/2025
09:01
NGU
1 - 2
Thua
SCBC
Game 1 27:28
62,019 Vàng
28 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:48
50,347 Vàng
12 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 33:14
58,784 Vàng
21 Mạng hạ
4 Trụ phá
4 Rồng
03/06/2025
09:01
NGU
2 - 1
Thắng
SCBC
Game 1 27:52
59,968 Vàng
24 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 36:03
70,244 Vàng
22 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng