Stellae Gaming

Tên viết tắt: STE
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: BR

Thống kê 10 trận gần đây

80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
4.50
KDA
16.1/12.3/39.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 100%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
56%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:09
Kinh tế trung bình
1,914
Sát thương trung bình mỗi trận
2,645

Danh sách tuyển thủ

Mewkyo

Mewkyo

Jungle
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Aithusa

Aithusa

Mid
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Cavalo

Cavalo

Support
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Celo

Celo

ADC
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
ZekaS

ZekaS

Top
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 30.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 30.0% 0.0% 67.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 100.0%
Yone Yone 20.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 100.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 100.0%
Kalista Kalista 20.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 20.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 0.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Camille Camille 10.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 100.0%
Kindred Kindred 10.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 70.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 50.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 50.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 30.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 30.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 20.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 100.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 20.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Ivern Ivern 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lucian Lucian 0.0% 80.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 70.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 30.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 20.0% 100.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 20.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 100.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 30.0% 10.0% 66.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Maokai Maokai 10.0% 10.0% 100.0%
Yasuo Yasuo 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

27/05/2025
19:05
STE
3 - 0
Thắng
KBM
Game 1 44:09
2,500 Vàng
0 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 27:42
54,572 Vàng
20 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 34:54
71,111 Vàng
18 Mạng hạ
10 Trụ phá
5 Rồng
26/05/2025
19:04
STE
3 - 0
Thắng
CRT
Game 1 35:37
70,240 Vàng
16 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 31:13
58,677 Vàng
10 Mạng hạ
9 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 24:16
47,952 Vàng
20 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
19/05/2025
19:05
STE
1 - 2
Thua
KBM
Game 1 30:20
47,569 Vàng
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 28:29
56,887 Vàng
18 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 26:15
42,122 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
14/05/2025
19:04
STE
2 - 0
Thắng
RATZ
Game 1 28:41
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng