Stellae Gaming

Tên viết tắt: STE
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: BR

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
2.47
KDA
11.5/15.9/27.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 56%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
80%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
44%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:29
Kinh tế trung bình
1,822
Sát thương trung bình mỗi trận
2,375

Danh sách tuyển thủ

Wos

Wos

Support
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Krastyel

Krastyel

Mid
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Matsukaze

Matsukaze

ADC
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Mewkyo

Mewkyo

Jungle
Trận 8
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 50.0%
Aithusa

Aithusa

Mid
Trận 8
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 50.0%
Cavalo

Cavalo

Support
Trận 8
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 50.0%
Celo

Celo

ADC
Trận 8
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 50.0%
Forlin

Forlin

Top
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Juny

Juny

Jungle
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
ZekaS

ZekaS

Top
Trận 8
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jayce Jayce 40.0% 10.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 50.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 50.0%
Milio Milio 20.0% 0.0% 50.0%
Sylas Sylas 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 50.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 50.0%
Yone Yone 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 20.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 100.0%
Kindred Kindred 10.0% 0.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 100.0%
Tahm Kench Tahm Kench 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 70.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Briar Briar 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 70.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 50.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 40.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 50.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 50.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 40.0% 10.0% 50.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Neeko Neeko 0.0% 70.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 30.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 30.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 30.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 30.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 20.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 50.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 10.0% 50.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

22/07/2025
19:05
STE
1 - 0
Thắng
CRT
Game 1 31:03
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
21/07/2025
20:38
STE
0 - 1
Thua
ECG
Game 1 33:40
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
04/06/2025
19:05
STE
0 - 3
Thua
VKS.A
Game 1 26:44
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 30:24
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 27:36
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
03/06/2025
19:06
STE
3 - 1
Thắng
LOS
Game 1 32:44
62,038 Vàng
16 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 28:58
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 31:54
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 4 26:58
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
27/05/2025
19:05
STE
3 - 0
Thắng
KBM
Game 1 34:54
71,111 Vàng
18 Mạng hạ
10 Trụ phá
5 Rồng