Seven Dark

Tên viết tắt: 7D
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: CL

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.13
KDA
10.6/16.6/24.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
20%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
20%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:47
Kinh tế trung bình
1,700
Sát thương trung bình mỗi trận
2,174

Danh sách tuyển thủ

GianKios

GianKios

Top
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
SkyMind

SkyMind

Mid
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Egotistic

Egotistic

ADC
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Lil

Lil

Jungle
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Maxterium

Maxterium

Support
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Max

Max

Top
Trận 5
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 20.0%
Dinastik

Dinastik

Top
Trận 5
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 20.0%
AlluK

AlluK

Jungle
Trận 5
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 20.0%
hika

hika

ADC
Trận 7
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 14.0%
Saifer

Saifer

Mid
Trận 7
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 14.0%
Fortu

Fortu

Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Wolfy

Wolfy

Top
Trận 3
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
6onza

6onza

ADC
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Skratt

Skratt

Jungle
Trận 3
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
tomson

tomson

Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Renata Glasc Renata Glasc 30.0% 0.0% 33.0%
Kalista Kalista 20.0% 10.0% 50.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 0.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 40.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 40.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 40.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 40.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 20.0% 10.0% 50.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 0.0%
Irelia Irelia 0.0% 10.0% 0.0%
Ivern Ivern 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 10.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 40.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 50.0%
Akali Akali 10.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 20.0% 20.0% 50.0%
Kalista Kalista 20.0% 20.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Seraphine Seraphine 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

24/07/2025
23:26
7D
0 - 1
Thua
LG
Game 1 0:41
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/07/2025
22:31
7D
0 - 1
Thua
FVN
Game 1 34:42
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
16/07/2025
19:19
7D
1 - 0
Thắng
WAP
Game 1 31:30
61,249 Vàng
15 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
15/07/2025
18:00
7D
1 - 0
Thắng
MG
Game 1 0:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
05/05/2025
16:09
7D
0 - 2
Thua
SICAR
Game 1 32:14
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 27:31
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
28/04/2025
21:24
7D
0 - 2
Thua
WAP
Game 1 26:50
44,737 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 31:25
53,492 Vàng
16 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
15/04/2025
18:07
7D
0 - 2
Thua
MAZ
Game 1 33:22
53,307 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 29:58
45,644 Vàng
2 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng