Sicar Esports

Tên viết tắt: SICAR
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: CL

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.28
KDA
10.4/14.1/21.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 28%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
71%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:01
Kinh tế trung bình
1,773
Sát thương trung bình mỗi trận
2,568

Danh sách tuyển thủ

Pancake

Pancake

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Kiefer

Kiefer

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Bardito

Bardito

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Naitz

Naitz

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
nvillada

nvillada

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ezreal Ezreal 30.0% 10.0% 33.0%
Aurora Aurora 30.0% 20.0% 67.0%
Yone Yone 20.0% 0.0% 100.0%
Lillia Lillia 20.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 20.0% 30.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 50.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 0.0% 50.0%
Xayah Xayah 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 0.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 30.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 30.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 0.0%
Mel Mel 10.0% 0.0% 0.0%
Ivern Ivern 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 70.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 40.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 30.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 30.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 30.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 30.0% 20.0% 66.0%
Smolder Smolder 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 20.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 10.0% 33.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ivern Ivern 10.0% 60.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 50.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 30.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 20.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 50.0%
Maokai Maokai 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Shen Shen 10.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 10.0% 33.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Irelia Irelia 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 10.0% 100.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

21/05/2025
18:13
SICAR
0 - 3
Thua
FVN
Game 1 31:19
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 34:27
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 27:54
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
19/05/2025
18:15
SICAR
2 - 3
Thua
WAP
Game 1 35:11
57,676 Vàng
7 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 40:19
68,713 Vàng
9 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 36:05
70,222 Vàng
16 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 4 30:34
60,419 Vàng
14 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 5 34:38
53,571 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
05/05/2025
16:09
SICAR
2 - 0
Thắng
7D
Game 1 32:14
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 27:31
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng