StormMedia Fajnie Mieć Skład

Tên viết tắt: FMS
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: PL

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
2.22
KDA
18.4/23.0/32.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
20%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:08
Kinh tế trung bình
1,939
Sát thương trung bình mỗi trận
3,215

Danh sách tuyển thủ

Zamulek

Zamulek

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
minemaciek

minemaciek

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Mrozku

Mrozku

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
frajgo

frajgo

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Rybson

Rybson

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Maokai Maokai 40.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 0.0% 33.0%
Jayce Jayce 30.0% 10.0% 67.0%
Leona Leona 30.0% 0.0% 33.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 50.0%
Corki Corki 20.0% 10.0% 50.0%
Yasuo Yasuo 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Kassadin Kassadin 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Soraka Soraka 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Diana Diana 10.0% 0.0% 0.0%
Warwick Warwick 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Ivern Ivern 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 0.0% 100.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 40.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 40.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 30.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 50.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 10.0% 50.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Jayce Jayce 30.0% 10.0% 66.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 60.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 40.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 30.0% 33.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 30.0% 50.0%
Yasuo Yasuo 20.0% 30.0% 50.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 20.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Mel Mel 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 30.0% 10.0% 33.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Warwick Warwick 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Shyvana Shyvana 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
17:44
FMS
2 - 0
Thắng
Z10
Game 1 29:20
61,964 Vàng
22 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 35:11
70,702 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
21/07/2025
15:18
FMS
0 - 3
Thua
SK
Game 1 32:18
59,291 Vàng
19 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 4:08
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 30:04
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
17/07/2025
13:04
FMS
1 - 2
Thua
BKR
Game 1 35:24
64,771 Vàng
16 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:54
58,595 Vàng
14 Mạng hạ
8 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 27:34
44,843 Vàng
10 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
16/07/2025
19:30
FMS
2 - 0
Thắng
D-REX
Game 1 30:17
65,259 Vàng
29 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 28:56
63,096 Vàng
24 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng