Connect Arena Esports

Tên viết tắt: CNA
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

0%
Tỷ lệ thắng
0W-10L
1.06
KDA
10.6/27.6/18.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
13%
Thời gian trung bình mỗi trận
26:18
Kinh tế trung bình
1,643
Sát thương trung bình mỗi trận
2,104

Danh sách tuyển thủ

FikusMeister

FikusMeister

Top
Trận 10
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
uroskg

uroskg

Jungle
Trận 10
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Shizika

Shizika

Mid
Trận 10
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
pcelica

pcelica

ADC
Trận 10
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Burence

Burence

Support
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Shyr0

Shyr0

Support
Trận 6
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rakan Rakan 30.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 30.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 50.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 20.0% 20.0% 0.0%
Jinx Jinx 20.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Fiora Fiora 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 0.0%
Zyra Zyra 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 30.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 20.0% 0.0%
Vex Vex 10.0% 0.0% 0.0%
Vayne Vayne 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Xerath Xerath 10.0% 0.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Naafiri Naafiri 0.0% 60.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 50.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 30.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 30.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 20.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Milio Milio 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 30.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Zac Zac 0.0% 100.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 50.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 50.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 40.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 40.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 20.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
17:43
CNA
0 - 2
Thua
CZV
Game 1 24:17
42,703 Vàng
12 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 19:08
30,072 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
24/04/2025
16:02
CNA
0 - 2
Thua
LPS
Game 1 21:06
33,659 Vàng
8 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 28:14
49,569 Vàng
21 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
23/04/2025
18:43
CNA
0 - 2
Thua
B5
Game 1 27:03
46,011 Vàng
15 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 30:23
52,023 Vàng
17 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
17/04/2025
16:02
CNA
0 - 2
Thua
PS
Game 1 26:14
37,585 Vàng
2 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 27:05
42,364 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
11/04/2025
17:25
CNA
0 - 2
Thua
SPK
Game 1 30:36
47,937 Vàng
5 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 28:55
51,159 Vàng
11 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng