CGN Esports

Tên viết tắt: CGN
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: DE

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
2.52
KDA
16.2/20.2/34.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 63%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
90%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:13
Kinh tế trung bình
1,939
Sát thương trung bình mỗi trận
2,867

Danh sách tuyển thủ

Send0o

Send0o

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Agurin

Agurin

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Lucky

Lucky

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Reptile

Reptile

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Phantasm

Phantasm

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Dr. Mundo Dr. Mundo 30.0% 0.0% 67.0%
Cassiopeia Cassiopeia 20.0% 0.0% 50.0%
Mel Mel 20.0% 0.0% 100.0%
Ashe Ashe 20.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 50.0%
Elise Elise 20.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 100.0%
Shyvana Shyvana 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 0.0%
Fiora Fiora 10.0% 0.0% 100.0%
Taric Taric 10.0% 0.0% 100.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Vayne Vayne 10.0% 0.0% 100.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 10.0% 0.0% 100.0%
Kha'Zix Kha'Zix 10.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 100.0%
Swain Swain 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Milio Milio 10.0% 0.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 100.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 70.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 20.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 100.0%
Jinx Jinx 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Akshan Akshan 0.0% 100.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 100.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 90.0% 0.0%
Fiora Fiora 10.0% 30.0% 100.0%
Taric Taric 10.0% 20.0% 100.0%
Kha'Zix Kha'Zix 10.0% 20.0% 100.0%
Mel Mel 20.0% 20.0% 100.0%
Lulu Lulu 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 20.0% 10.0% 50.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Hwei Hwei 10.0% 10.0% 100.0%
Yuumi Yuumi 0.0% 10.0% 0.0%
Milio Milio 10.0% 10.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

30/05/2025
15:03
CGN
3 - 2
Thắng
BIG
Game 1 27:41
42,257 Vàng
5 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 33:09
69,595 Vàng
25 Mạng hạ
13 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 24:32
43,249 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 36:02
75,709 Vàng
26 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 5 33:58
64,190 Vàng
12 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
27/05/2025
15:04
CGN
3 - 1
Thắng
KHK
Game 1 26:42
46,135 Vàng
7 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 27:55
62,806 Vàng
30 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 34:29
70,269 Vàng
16 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 4 33:52
71,520 Vàng
20 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
14/05/2025
18:34
CGN
0 - 2
Thua
ROSS
Game 1 33:59
64,059 Vàng
12 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng