SN CyberCore Esports

Tên viết tắt: SCBC
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: VN

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
1.88
KDA
12.6/22.7/30.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
20%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
22%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:09
Kinh tế trung bình
1,762
Sát thương trung bình mỗi trận
2,578

Danh sách tuyển thủ

Vin

Vin

Mid
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Arrietty

Arrietty

ADC
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Yume

Yume

Support
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Kazunn1

Kazunn1

Top
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Bojji

Bojji

Jungle
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Trundle Trundle 30.0% 0.0% 33.0%
Jayce Jayce 30.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 30.0% 0.0% 33.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 20.0% 0.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 50.0%
Annie Annie 20.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 20.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 20.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yorick Yorick 0.0% 100.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 90.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 40.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 60.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 40.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 40.0% 0.0%
Jayce Jayce 30.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 100.0%
Trundle Trundle 30.0% 30.0% 33.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Senna Senna 20.0% 20.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

20/07/2025
09:18
SCBC
0 - 3
Thua
DINO
Game 1 32:45
53,735 Vàng
3 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 30:02
53,909 Vàng
17 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 36:17
52,272 Vàng
14 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
14/06/2025
11:19
SCBC
0 - 2
Thua
SS
Game 1 26:00
40,367 Vàng
4 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 28:12
50,194 Vàng
12 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
13/06/2025
09:01
SCBC
0 - 2
Thua
TF
Game 1 25:30
42,195 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 29:43
50,601 Vàng
11 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
12/06/2025
09:01
SCBC
2 - 1
Thắng
NGU
Game 1 27:28
45,341 Vàng
9 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 28:48
59,160 Vàng
28 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 33:14
67,765 Vàng
21 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng