
Dorado Gaming
Thống kê 10 trận gần đây
0%
Tỷ lệ thắng
0W-2L
1.19
KDA
8.0/21.0/17.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
100% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
100% Tỷ lệ Baron đầu tiên
0% Tỷ lệ giết 5 mạng
0% Thời gian trung bình mỗi trận
31:48
Kinh tế trung bình
1,627
Sát thương trung bình mỗi trận
2,488
Danh sách tuyển thủ

Ariana
Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

shochi
Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Kaido
Jungle
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Sushee
ADC
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Mixtsure
Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
18/07/2025

DOG
0 - 1
Thua
DZ

Game 1 34:16
57,138 Vàng
12 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng

DOG
0 - 1
Thua
SN

Game 1 29:20
46,532 Vàng
4 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng