Dinosaurus Rex

Tên viết tắt: D-REX
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

0%
Tỷ lệ thắng
0W-4L
1.57
KDA
15.5/26.5/26.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
25%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
25%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:51
Kinh tế trung bình
1,852
Sát thương trung bình mỗi trận
2,572

Danh sách tuyển thủ

Unforgiven

Unforgiven

Jungle
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Kamilius

Kamilius

Support
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Giyuu

Giyuu

Mid
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Thebaus

Thebaus

Top
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Velja

Velja

Jungle
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Corki Corki 50.0% 0.0% 0.0%
Gragas Gragas 50.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 50.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 25.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 25.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 25.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 25.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 25.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 25.0% 25.0% 0.0%
Vi Vi 25.0% 50.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 25.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 25.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 25.0% 25.0% 0.0%
Senna Senna 25.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 25.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 25.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 25.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 0.0% 75.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 50.0% 0.0%
Vi Vi 25.0% 50.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 50.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 25.0% 0.0%
Mel Mel 0.0% 25.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 25.0% 0.0%
Alistar Alistar 25.0% 25.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 25.0% 0.0%
Rell Rell 25.0% 25.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 25.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sion Sion 0.0% 75.0% 0.0%
Galio Galio 25.0% 50.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 50.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 50.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 25.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 25.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 25.0% 0.0%
Corki Corki 50.0% 25.0% 0.0%
Annie Annie 25.0% 25.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 25.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 25.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

16/07/2025
19:30
D-REX
0 - 2
Thua
FMS
Game 1 30:17
61,044 Vàng
29 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 28:56
52,866 Vàng
18 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
15:13
D-REX
0 - 2
Thua
VIT
Game 1 30:39
54,643 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 29:34
52,653 Vàng
4 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng