
Alpha7 Esports
Thống kê 10 trận gần đây
100%
Tỷ lệ thắng
2W-0L
10.15
KDA
17.0/6.5/49.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 100%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 100%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
50% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50% Tỷ lệ Baron đầu tiên
50% Tỷ lệ giết 5 mạng
100% Thời gian trung bình mỗi trận
27:11
Kinh tế trung bình
1,994
Sát thương trung bình mỗi trận
2,682
Danh sách tuyển thủ

Scuro
ADC
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

Kiari
Top
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

Telas
Support
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

Drake
Jungle
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

random
Mid
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 100.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
23/07/2025

A7
1 - 0
Thắng
VKS.A

Game 1 26:33
10,910 Vàng
0 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
21/07/2025

A7
1 - 0
Thắng
RG

Game 1 27:50
57,049 Vàng
18 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng