Lechuga Gaming
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
1W-1L
2.19
KDA
19.5/26.5/38.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 100%
Tỷ lệ first blood
100% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
100% Tỷ lệ Baron đầu tiên
50% Tỷ lệ giết 5 mạng
50% Thời gian trung bình mỗi trận
33:50
Kinh tế trung bình
1,887
Sát thương trung bình mỗi trận
3,603
Danh sách tuyển thủ

LoveZrr
Top
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Lyg
ADC
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

isaN
Jungle
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Child
Support
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Neadz
Mid
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
24/07/2025
LG
1 - 0
Thắng
7D

Game 1 0:41
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/07/2025
LG
1 - 0
Thắng
GL
Game 1 31:42
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
16/07/2025
LG
0 - 1
Thua
SICAR

Game 1 35:58
61,334 Vàng
17 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
15/07/2025
LG
0 - 1
Thua
MAZ

Game 1 0:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng