The Forbidden Five
Thống kê 10 trận gần đây
0%
Tỷ lệ thắng
0W-2L
2.03
KDA
11.5/19.0/27.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
0% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
0% Tỷ lệ Baron đầu tiên
0% Tỷ lệ giết 5 mạng
0% Thời gian trung bình mỗi trận
37:14
Kinh tế trung bình
1,667
Sát thương trung bình mỗi trận
1,940
Danh sách tuyển thủ

Camana
Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Paixdia
Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Yeti
Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Six0x
ADC
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Cape
Jungle
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
18/07/2025
TFF
0 - 1
Thua
BDP

Game 1 44:50
80,603 Vàng
17 Mạng hạ
5 Trụ phá
4 Rồng
17/07/2025
TFF
0 - 1
Thua
BW

Game 1 29:38
45,508 Vàng
6 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng