AG.AL

Tên viết tắt: AG.AL
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.97
KDA
15.9/11.8/42.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 80%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
100%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:46
Kinh tế trung bình
1,869
Sát thương trung bình mỗi trận
2,502

Danh sách tuyển thủ

Flandre

Flandre

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Tarzan

Tarzan

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Hope

Hope

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Shanks

Shanks

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Kael

Kael

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 20.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Lucian Lucian 20.0% 20.0% 50.0%
Trundle Trundle 20.0% 0.0% 50.0%
Bard Bard 10.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 30.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Vladimir Vladimir 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 0.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 40.0% 100.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 70.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 40.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 30.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 30.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 30.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 20.0% 50.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 50.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 100.0%
Tahm Kench Tahm Kench 0.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Neeko Neeko 10.0% 60.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 50.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 50.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 30.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 30.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 20.0% 50.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 20.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 20.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

20/07/2025
10:17
AG.AL
2 - 3
Thua
GEN
Game 1 30:07
48,500 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 28:16
44,300 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 29:36
59,900 Vàng
16 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 4 46:09
84,900 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 5 29:16
46,100 Vàng
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
19/07/2025
08:05
AG.AL
2 - 0
Thắng
T1
Game 1 27:50
59,900 Vàng
22 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 32:51
64,900 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
17/07/2025
10:35
AG.AL
2 - 1
Thắng
HLE
Game 1 25:53
53,700 Vàng
24 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 38:09
68,500 Vàng
18 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 29:37
59,500 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng