Caldya Esport

Tên viết tắt: CLA
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: FR

Thống kê 10 trận gần đây

71%
Tỷ lệ thắng
5W-2L
5.00
KDA
17.9/12.4/44.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 83%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
56%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
71%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
56%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
71%
Tỷ lệ giết 5 mạng
56%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:50
Kinh tế trung bình
1,930
Sát thương trung bình mỗi trận
2,729

Danh sách tuyển thủ

Spooky

Spooky

Jungle
Trận 5
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 80.0%
Steeelback

Steeelback

Support
Trận 7
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 71.0%
Nille

Nille

Top
Trận 7
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 71.0%
Nafkelah

Nafkelah

Mid
Trận 7
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 71.0%
Soldier

Soldier

ADC
Trận 7
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 71.0%
Spooky

Spooky

Support
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Trundle Trundle 43.0% 29.0% 100.0%
Azir Azir 43.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 29.0% 14.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 29.0% 29.0% 100.0%
Braum Braum 29.0% 14.0% 100.0%
Lucian Lucian 29.0% 14.0% 100.0%
Alistar Alistar 29.0% 0.0% 50.0%
Rumble Rumble 29.0% 0.0% 50.0%
Sion Sion 14.0% 0.0% 100.0%
Aurelion Sol Aurelion Sol 14.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 14.0% 14.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 14.0% 14.0% 0.0%
Xayah Xayah 14.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 14.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 14.0% 14.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 14.0% 29.0% 0.0%
Corki Corki 14.0% 14.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 14.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 14.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 14.0% 0.0% 100.0%
Aurora Aurora 14.0% 14.0% 100.0%
Cho'Gath Cho'Gath 14.0% 0.0% 100.0%
Yunara Yunara 14.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 14.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 14.0% 43.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Wukong Wukong 0.0% 57.0% 0.0%
Varus Varus 14.0% 42.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 28.0% 28.0% 100.0%
Trundle Trundle 42.0% 28.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 14.0% 28.0% 0.0%
Fiora Fiora 0.0% 14.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 14.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 14.0% 0.0%
Poppy Poppy 28.0% 14.0% 100.0%
Jax Jax 0.0% 14.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 14.0% 14.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 0.0% 14.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 14.0% 0.0%
Braum Braum 28.0% 14.0% 100.0%
Corki Corki 14.0% 14.0% 0.0%
Aurora Aurora 14.0% 14.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 14.0% 0.0%
Talon Talon 0.0% 14.0% 0.0%
Lucian Lucian 28.0% 14.0% 100.0%
Irelia Irelia 0.0% 14.0% 0.0%
Kayn Kayn 0.0% 14.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 14.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 14.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 14.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 14.0% 14.0% 0.0%
Rakan Rakan 14.0% 14.0% 100.0%
Shen Shen 0.0% 14.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 85.0% 0.0%
Gwen Gwen 14.0% 71.0% 100.0%
Azir Azir 42.0% 42.0% 100.0%
Jhin Jhin 0.0% 28.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 28.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 28.0% 0.0%
Rumble Rumble 28.0% 28.0% 50.0%
Yone Yone 0.0% 28.0% 0.0%
Varus Varus 14.0% 28.0% 0.0%
Lucian Lucian 28.0% 14.0% 100.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 14.0% 0.0%
Trundle Trundle 42.0% 14.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 28.0% 14.0% 100.0%
Rakan Rakan 14.0% 14.0% 100.0%
Xayah Xayah 14.0% 14.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 14.0% 14.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 14.0% 0.0%
Braum Braum 28.0% 14.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

17/08/2025
10:02
CLA
0 - 1
Thua
KCBS
Game 1 41:02
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
16/08/2025
09:01
CLA
1 - 0
Thắng
LIL
Game 1 35:50
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
10/08/2025
12:00
CLA
1 - 0
Thắng
SC
Game 1 0:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
09/08/2025
12:00
CLA
1 - 0
Thắng
ES
Game 1 35:24
68,410 Vàng
18 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
03/08/2025
09:54
CLA
1 - 0
Thắng
PCS
Game 1 25:48
55,870 Vàng
30 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
02/08/2025
09:02
CLA
1 - 0
Thắng
ZER
Game 1 28:08
59,372 Vàng
19 Mạng hạ
10 Trụ phá
1 Rồng
27/07/2025
10:13
CLA
0 - 1
Thua
IZI
Game 1 53:15
96,527 Vàng
22 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
26/07/2025
12:09
CLA
1 - 0
Thắng
KCBS
Game 1 33:30
65,351 Vàng
14 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
20/07/2025
19/07/2025