
Diver
Thống kê 10 trận gần đây
100%
Tỷ lệ thắng
2W-0L
5.27
KDA
23.5/16.5/63.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 100%
Tỷ lệ first blood
0% Tỷ lệ trụ đầu tiên
50% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
100% Tỷ lệ Baron đầu tiên
100% Tỷ lệ giết 5 mạng
0% Thời gian trung bình mỗi trận
39:27
Kinh tế trung bình
1,883
Sát thương trung bình mỗi trận
3,332
Danh sách tuyển thủ

pdr
ADC
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%

MinetasJR
Top
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

Leitinho
Jungle
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%

spoint
Mid
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

Pro Hanter
ADC
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

Chambel
Support
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%

Barata
Jungle
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
13/08/2025

DIV
1 - 0
Thắng
RB

Game 1 42:05
79,677 Vàng
27 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
06/08/2025
DIV
1 - 0
Thắng
HoF

Game 1 36:49
68,910 Vàng
20 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng