
Evolve eSports
Thống kê 10 trận gần đây
0%
Tỷ lệ thắng
0W-2L
1.23
KDA
10.5/24.0/19.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50% Tỷ lệ Baron đầu tiên
0% Tỷ lệ giết 5 mạng
0% Thời gian trung bình mỗi trận
30:06
Kinh tế trung bình
1,688
Sát thương trung bình mỗi trận
2,043
Danh sách tuyển thủ

Geraldes
ADC
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Fat Yoda
Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Kryzen7
Jungle
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Ghost3
Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Tebi GG
Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Dayllen
Jungle
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
14/08/2025

EVO
0 - 1
Thua
LPS

Game 1 31:11
51,610 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
07/08/2025

EVO
0 - 1
Thua
RB

Game 1 29:02
49,981 Vàng
13 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng