Papo Secos

Tên viết tắt: PS
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: PT

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
1W-1L
2.12
KDA
12.5/21.0/32.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
100%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:04
Kinh tế trung bình
1,815
Sát thương trung bình mỗi trận
2,645

Danh sách tuyển thủ

SLynx

SLynx

Mid
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
BMCB

BMCB

ADC
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Lostboy

Lostboy

Support
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Kirin

Kirin

Top
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Pasxalis

Pasxalis

Jungle
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sivir Sivir 100.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 100.0% 0.0% 50.0%
Gragas Gragas 100.0% 0.0% 50.0%
Ahri Ahri 50.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 50.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 50.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 50.0% 50.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sylas Sylas 0.0% 100.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 50.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 50.0% 0.0%
Trundle Trundle 50.0% 50.0% 100.0%
Rell Rell 0.0% 50.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 50.0% 0.0%
Yunara Yunara 0.0% 50.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nocturne Nocturne 0.0% 100.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 50.0% 0.0%
Ryze Ryze 50.0% 50.0% 100.0%
Syndra Syndra 0.0% 50.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 50.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 50.0% 0.0%
Wukong Wukong 50.0% 50.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 50.0% 0.0%
Sett Sett 0.0% 50.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

13/08/2025
18:16
PS
0 - 1
Thua
TOS
Game 1 28:37
49,201 Vàng
12 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
06/08/2025
19:57
PS
1 - 0
Thắng
THG
Game 1 29:31
56,368 Vàng
13 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng