
Rage Bait e-Sports
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
1W-1L
3.43
KDA
21.5/20.0/47.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
100% Tỷ lệ trụ đầu tiên
100% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
0% Tỷ lệ Baron đầu tiên
50% Tỷ lệ giết 5 mạng
100% Thời gian trung bình mỗi trận
35:33
Kinh tế trung bình
1,980
Sát thương trung bình mỗi trận
3,060
Danh sách tuyển thủ

Misaki
Top
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Qu4rtzo
ADC
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

yanjee
Jungle
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Mettalica
Mid
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

xld
Support
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
13/08/2025

RB
0 - 1
Thua
DIV

Game 1 42:05
74,668 Vàng
19 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
07/08/2025

RB
1 - 0
Thắng
EVO

Game 1 29:02
63,464 Vàng
24 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng