
The Otter Side
Thống kê 10 trận gần đây
100%
Tỷ lệ thắng
2W-0L
8.56
KDA
25.0/8.0/43.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 100%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 100%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
100% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50% Tỷ lệ Baron đầu tiên
100% Tỷ lệ giết 5 mạng
100% Thời gian trung bình mỗi trận
27:52
Kinh tế trung bình
2,157
Sát thương trung bình mỗi trận
2,990
Danh sách tuyển thủ

Silk
Mid
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

bicas
Jungle
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

Abner
ADC
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%

Oceann
ADC
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%

Bayonetta
Top
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

Ze Luis
Support
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%

Creepano
ADC
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 100.0% |
Lịch sử trận đấu
13/08/2025

TOS
1 - 0
Thắng
PS

Game 1 28:37
62,722 Vàng
28 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
07/08/2025

TOS
1 - 0
Thắng
CRZ

Game 1 27:07
57,555 Vàng
22 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng