
Team High Ground
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
1W-1L
2.56
KDA
11.5/13.5/23.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 100%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
100% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50% Tỷ lệ Baron đầu tiên
50% Tỷ lệ giết 5 mạng
100% Thời gian trung bình mỗi trận
33:28
Kinh tế trung bình
1,745
Sát thương trung bình mỗi trận
2,139
Danh sách tuyển thủ

Phyraxx
Top
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Aitlade
ADC
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Kwebz1
Support
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Soren2
Jungle
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Alex2
Mid
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
14/08/2025

THG
1 - 0
Thắng
ZZG

Game 1 37:25
67,051 Vàng
9 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
06/08/2025
THG
0 - 1
Thua
PS
Game 1 29:31
50,091 Vàng
14 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng