Bilibili Gaming

Tên viết tắt: BLG
Xếp hạng: #1
Tổng tiền thưởng: US$183,803
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.37
KDA
16.6/16.4/38.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:30
Kinh tế trung bình
1,863
Sát thương trung bình mỗi trận
2,735

Danh sách tuyển thủ

knight

knight

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Elk

Elk

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Bin

Bin

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
ON

ON

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Beichuan

Beichuan

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sejuani Sejuani 30.0% 0.0% 33.0%
Cassiopeia Cassiopeia 20.0% 0.0% 50.0%
Karma Karma 20.0% 10.0% 100.0%
Yone Yone 20.0% 10.0% 50.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 50.0% 100.0%
Jayce Jayce 20.0% 0.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 100.0%
Camille Camille 10.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 100.0%
Milio Milio 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 20.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 50.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 40.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Elise Elise 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 0.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 50.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 50.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 40.0% 100.0%
Neeko Neeko 0.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 20.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 20.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%
Volibear Volibear 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 100.0%
Karma Karma 20.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kalista Kalista 0.0% 60.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 60.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 30.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 30.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 30.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 30.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 100.0%
Elise Elise 10.0% 20.0% 100.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

14/06/2025
08:13
BLG
1 - 3
Thua
AL
Game 1 27:43
45,000 Vàng
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 38:00
70,300 Vàng
19 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 41:01
74,500 Vàng
8 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 4 30:28
47,900 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
13/06/2025
08:10
BLG
3 - 1
Thắng
IG
Game 1 35:04
61,900 Vàng
11 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 35:24
75,100 Vàng
21 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 31:02
64,200 Vàng
30 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng
Game 4 28:28
60,200 Vàng
29 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
09/06/2025
08:13
BLG
2 - 3
Thua
AL
Game 1 28:07
57,800 Vàng
33 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 29:49
48,300 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng