Bilibili Gaming

Tên viết tắt: BLG
Xếp hạng: #5
Tổng tiền thưởng: US$183,803
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
3.10
KDA
17.6/19.1/41.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
38:29
Kinh tế trung bình
1,859
Sát thương trung bình mỗi trận
3,123

Danh sách tuyển thủ

knight

knight

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Elk

Elk

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Bin

Bin

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
ON

ON

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Shad0w

Shad0w

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Viktor Viktor 30.0% 10.0% 33.0%
Renekton Renekton 30.0% 0.0% 33.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 50.0%
Annie Annie 20.0% 0.0% 50.0%
Aurora Aurora 20.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 50.0%
Yunara Yunara 20.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 50.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 100.0%
Cassiopeia Cassiopeia 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 30.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 40.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 30.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 10.0% 40.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 30.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 50.0%
Yunara Yunara 20.0% 30.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 30.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 30.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 30.0% 10.0% 33.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 50.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 10.0% 70.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 20.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Yorick Yorick 20.0% 10.0% 50.0%
Yunara Yunara 20.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 50.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

18/08/2025
10:11
BLG
1 - 2
Thua
IG
Game 1 45:54
84,400 Vàng
16 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 34:26
68,900 Vàng
21 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 31:38
57,500 Vàng
13 Mạng hạ
6 Trụ phá
3 Rồng
17/08/2025
10:00
BLG
0 - 2
Thua
TES
Game 1 29:18
48,100 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 47:06
82,800 Vàng
19 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
15/08/2025
10:12
BLG
2 - 1
Thắng
WB
Game 1 50:48
86,900 Vàng
12 Mạng hạ
5 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 35:13
66,700 Vàng
12 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 30:37
63,400 Vàng
25 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
13/08/2025
10:59
BLG
1 - 2
Thua
AL
Game 1 28:54
54,100 Vàng
13 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 50:56
99,000 Vàng
37 Mạng hạ
11 Trụ phá
1 Rồng