FunPlus Phoenix

Tên viết tắt: FPX
Xếp hạng: #19
Tổng tiền thưởng: US$1,554,188
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.99
KDA
16.1/14.9/43.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 40%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
100%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:01
Kinh tế trung bình
1,849
Sát thương trung bình mỗi trận
2,592

Danh sách tuyển thủ

Shad0w

Shad0w

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Assum

Assum

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Jwei

Jwei

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Care

Care

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Sheer

Sheer

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sejuani Sejuani 30.0% 0.0% 33.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 0.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 50.0%
Senna Senna 20.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 20.0% 40.0% 0.0%
Jax Jax 20.0% 0.0% 50.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 30.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 20.0% 100.0%
Diana Diana 10.0% 0.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Kassadin Kassadin 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 50.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 100.0%
Sett Sett 10.0% 0.0% 100.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 0.0% 100.0%
Zyra Zyra 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 50.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 50.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 50.0% 0.0%
Akali Akali 20.0% 40.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 40.0% 0.0%
Zeri Zeri 0.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 50.0%
Senna Senna 20.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 20.0% 100.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Gragas Gragas 0.0% 10.0% 0.0%
Kennen Kennen 0.0% 10.0% 0.0%
Yuumi Yuumi 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Neeko Neeko 0.0% 90.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 40.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 40.0% 100.0%
Lillia Lillia 0.0% 30.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 30.0% 0.0%
Senna Senna 20.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 50.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

31/05/2025
05:17
FPX
1 - 3
Thua
TES
Game 1 26:58
51,900 Vàng
20 Mạng hạ
6 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:30
49,700 Vàng
10 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 30:52
52,000 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 4 31:18
57,000 Vàng
17 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
25/05/2025
08:07
FPX
3 - 2
Thắng
NIP
Game 1 27:43
57,000 Vàng
22 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 29:39
48,800 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 29:15
59,400 Vàng
20 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 4 30:55
54,000 Vàng
11 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
Game 5 39:38
80,000 Vàng
21 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
20/05/2025
08:17
FPX
0 - 2
Thua
IG
Game 1 44:26
82,500 Vàng
22 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng