FunPlus Phoenix

Tên viết tắt: FPX
Xếp hạng: #19
Tổng tiền thưởng: US$1,554,188
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.38
KDA
11.0/16.9/29.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:08
Kinh tế trung bình
1,756
Sát thương trung bình mỗi trận
2,404

Danh sách tuyển thủ

Shad0w

Shad0w

Jungle
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Assum

Assum

ADC
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Jwei

Jwei

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Care

Care

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Sheer

Sheer

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
JiaQi

JiaQi

ADC
Trận 5
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 20.0%
iyy

iyy

Jungle
Trận 5
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 20.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 33.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 20.0% 10.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 20.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 0.0% 0.0%
Sett Sett 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Lissandra Lissandra 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 50.0% 0.0%
Draven Draven 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 100.0%
Taric Taric 10.0% 0.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 90.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 70.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 50.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 40.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 20.0% 50.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 33.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 20.0% 10.0% 50.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 10.0% 60.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 40.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 40.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 100.0%
Corki Corki 0.0% 20.0% 0.0%
Kassadin Kassadin 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
08:10
FPX
0 - 2
Thua
TES
Game 1 32:56
55,300 Vàng
10 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 31:22
48,600 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
19/07/2025
08:11
FPX
1 - 2
Thua
WB
Game 1 33:09
51,300 Vàng
1 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 30:09
57,600 Vàng
17 Mạng hạ
6 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 35:29
59,400 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
04/06/2025
08:08
FPX
2 - 3
Thua
IG
Game 1 29:28
48,200 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 33:30
69,800 Vàng
28 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:53
45,200 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 30:09
66,000 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 5 37:16
61,300 Vàng
6 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng