
eChamp Gaming
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
3W-3L
3.11
KDA
15.2/17.5/39.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
17% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
33% Tỷ lệ Baron đầu tiên
100% Tỷ lệ giết 5 mạng
100% Thời gian trung bình mỗi trận
33:03
Kinh tế trung bình
1,705
Sát thương trung bình mỗi trận
2,422
Danh sách tuyển thủ

Peco
Mid
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

Gru
ADC
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

Bulecha
Support
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

Randal
Jungle
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

Hakari
Top
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%

Freire
Jungle
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%

Krastyel
Mid
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%

DudsTheBoy
ADC
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%

Matheushn
Top
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%

K0ga
Support
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 50.0% | 0.0% | 67.0% |
![]() | 33.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 33.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 33.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 33.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 33.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 33.0% | 17.0% | 50.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 17.0% | 0.0% | 100.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 66.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 66.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 33.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 33.0% | 16.0% | 50.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 66.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 66.0% | 0.0% |
![]() | 16.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 16.0% | 16.0% | 100.0% |
![]() | 16.0% | 16.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 16.0% | 16.0% | 100.0% |
![]() | 16.0% | 16.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 16.0% | 0.0% |
![]() | 16.0% | 16.0% | 100.0% |
Lịch sử trận đấu
22/07/2025

ECG
1 - 0
Thắng
RG

Game 1 42:03
12,994 Vàng
1 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
21/07/2025

ECG
1 - 0
Thắng
STE

Game 1 33:40
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/07/2016

ECG
1 - 3
Thua
OPK

Game 1 28:40
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 32:32
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 34:57
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 4 26:29
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng