Team WE

Tên viết tắt: WE
Xếp hạng: #20
Tổng tiền thưởng: US$1,664,716
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.40
KDA
15.5/16.2/39.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
56%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:42
Kinh tế trung bình
1,892
Sát thương trung bình mỗi trận
2,513

Danh sách tuyển thủ

Cube

Cube

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Karis

Karis

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Taeyoon

Taeyoon

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Monki

Monki

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Vampire

Vampire

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ryze Ryze 30.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 30.0% 0.0% 33.0%
Leona Leona 30.0% 10.0% 33.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 0.0% 100.0%
Akali Akali 20.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 0.0% 50.0%
Trundle Trundle 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 80.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 20.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 80.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 80.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 40.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 20.0% 100.0%
Akali Akali 20.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 30.0% 10.0% 33.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 30.0% 10.0% 0.0%
Kennen Kennen 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Neeko Neeko 0.0% 60.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 40.0% 50.0%
Jayce Jayce 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 30.0% 0.0%
Trundle Trundle 20.0% 30.0% 50.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 100.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 20.0% 0.0%
Zed Zed 10.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
05:08
WE
0 - 3
Thua
AL
Game 1 24:31
44,700 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 31:20
56,600 Vàng
21 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:09
44,600 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
26/05/2025
08:08
WE
3 - 1
Thắng
LGD
Game 1 36:58
72,800 Vàng
24 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:32
50,800 Vàng
15 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:18
55,600 Vàng
15 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 4 33:33
69,800 Vàng
21 Mạng hạ
11 Trụ phá
5 Rồng
22/05/2025
08:15
WE
2 - 0
Thắng
WB
Game 1 26:41
54,300 Vàng
17 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 38:02
76,400 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
18/05/2025
11:13
WE
0 - 2
Thua
AL
Game 1 33:01
56,300 Vàng
10 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng