Team WE

Tên viết tắt: WE
Xếp hạng: #20
Tổng tiền thưởng: US$1,664,716
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.45
KDA
13.2/19.0/33.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 38%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
28%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:34
Kinh tế trung bình
1,787
Sát thương trung bình mỗi trận
2,575

Danh sách tuyển thủ

Cube

Cube

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Karis

Karis

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Taeyoon

Taeyoon

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Monki

Monki

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Vampire

Vampire

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ornn Ornn 30.0% 0.0% 33.0%
Corki Corki 30.0% 0.0% 33.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 20.0% 50.0%
Akali Akali 20.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 50.0%
Caitlyn Caitlyn 20.0% 0.0% 50.0%
Varus Varus 20.0% 0.0% 50.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 40.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 80.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 10.0% 80.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 80.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 40.0% 100.0%
Orianna Orianna 20.0% 20.0% 50.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 20.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 100.0%
Zeri Zeri 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Neeko Neeko 20.0% 50.0% 50.0%
Trundle Trundle 10.0% 50.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 40.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 40.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 20.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 20.0% 50.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Ornn Ornn 30.0% 10.0% 33.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 100.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 50.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
10:12
WE
1 - 2
Thua
WB
Game 1 30:22
59,800 Vàng
17 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 36:08
60,000 Vàng
15 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 30:48
52,900 Vàng
7 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
22/07/2025
11:03
WE
0 - 2
Thua
IG
Game 1 36:30
64,099 Vàng
14 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 29:41
48,700 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
11/06/2025
08:10
WE
0 - 3
Thua
IG
Game 1 44:20
76,300 Vàng
14 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 26:40
44,800 Vàng
4 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 32:35
54,100 Vàng
5 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
08/06/2025
08:08
WE
3 - 2
Thắng
TES
Game 1 29:28
61,200 Vàng
28 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 29:11
56,800 Vàng
15 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng