FlyQuest

Tên viết tắt: FLY
Xếp hạng: #10
Tổng tiền thưởng: US$211,250
Quốc gia: US

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.10
KDA
15.4/16.6/36.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 20%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
63%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:53
Kinh tế trung bình
1,833
Sát thương trung bình mỗi trận
2,858

Danh sách tuyển thủ

Bwipo

Bwipo

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Inspired

Inspired

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Quad

Quad

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Busio

Busio

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Massu

Massu

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jhin Jhin 30.0% 10.0% 67.0%
Renekton Renekton 30.0% 0.0% 33.0%
Karma Karma 20.0% 10.0% 100.0%
Poppy Poppy 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 50.0%
Trundle Trundle 20.0% 0.0% 100.0%
Sett Sett 20.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Senna Senna 20.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Gangplank Gangplank 10.0% 0.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Zilean Zilean 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 0.0%
Urgot Urgot 10.0% 0.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 10.0% 0.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Syndra Syndra 10.0% 10.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 40.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 0.0% 40.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 40.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 40.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Senna Senna 20.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 30.0% 10.0% 66.0%
Syndra Syndra 10.0% 10.0% 100.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 20.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 20.0% 50.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 100.0%
Cassiopeia Cassiopeia 10.0% 40.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 40.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 30.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 20.0% 20.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 20.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 20.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 30.0% 10.0% 33.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Bard Bard 10.0% 10.0% 100.0%
Tahm Kench Tahm Kench 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 30.0% 10.0% 66.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 50.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

18/07/2025
10:57
FLY
0 - 2
Thua
GEN
Game 1 31:41
56,800 Vàng
14 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 30:31
54,100 Vàng
13 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
17/07/2025
09:21
FLY
1 - 0
Thắng
FUR
Game 1 29:51
59,400 Vàng
20 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
16/07/2025
14:33
FLY
0 - 1
Thua
G2
Game 1 33:52
56,800 Vàng
8 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
12:10
FLY
1 - 0
Thắng
C9
Game 1 39:12
78,200 Vàng
15 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
09/07/2025
23:01
FLY
2 - 3
Thua
BLG
Game 1 36:22
70,700 Vàng
24 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 30:04
51,600 Vàng
13 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 37:25
70,800 Vàng
20 Mạng hạ
5 Trụ phá
3 Rồng
Game 4 28:21
57,000 Vàng
28 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 5 31:31
46,800 Vàng
5 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng