JD Gaming

Tên viết tắt: JDG
Xếp hạng: #15
Tổng tiền thưởng: US$1,304,270
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.55
KDA
14.6/14.3/36.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:50
Kinh tế trung bình
1,841
Sát thương trung bình mỗi trận
2,499

Danh sách tuyển thủ

Zhuo

Zhuo

Support
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
Scout

Scout

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
XUN

XUN

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Xiaoxu

Xiaoxu

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Peyz

Peyz

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Wink

Wink

Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 0.0% 67.0%
Renekton Renekton 30.0% 10.0% 67.0%
Rakan Rakan 30.0% 0.0% 33.0%
Pantheon Pantheon 30.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 10.0% 67.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 50.0%
Corki Corki 20.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 50.0%
Ornn Ornn 20.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 20.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 40.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Kindred Kindred 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Trundle Trundle 0.0% 70.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 50.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 40.0% 100.0%
Annie Annie 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 100.0%
Yunara Yunara 0.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 100.0%
Viego Viego 0.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 30.0% 10.0% 66.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 20.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 10.0% 66.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 50.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 40.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 40.0% 100.0%
Yunara Yunara 0.0% 40.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 30.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 30.0% 20.0% 33.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 20.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 30.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 20.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 30.0% 10.0% 66.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 50.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

16/08/2025
06:10
JDG
2 - 1
Thắng
WE
Game 1 27:45
45,500 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 28:02
59,900 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 31:54
63,700 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
13/08/2025
08:06
JDG
1 - 2
Thua
TES
Game 1 34:46
56,700 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 31:18
63,600 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 28:54
47,800 Vàng
7 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
11/08/2025
10:04
JDG
2 - 0
Thắng
FPX
Game 1 29:47
58,000 Vàng
16 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 35:34
72,100 Vàng
23 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
09/08/2025
10:52
JDG
0 - 2
Thua
IG
Game 1 30:57
48,500 Vàng
4 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 39:23
68,900 Vàng
16 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng