eSuba

Tên viết tắt: ESB
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$215,730
Quốc gia: CZ

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
4.38
KDA
20.7/14.1/41.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 75%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 67%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
80%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
80%
Thời gian trung bình mỗi trận
26:16
Kinh tế trung bình
2,019
Sát thương trung bình mỗi trận
3,163

Danh sách tuyển thủ

Roison

Roison

Mid
Trận 6
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 100.0%
Kio

Kio

Top
Trận 6
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 100.0%
Pann

Pann

Support
Trận 4
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 100.0%
max1

max1

Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Savero

Savero

Jungle
Trận 9
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 78.0%
Ascend

Ascend

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Welcom

Welcom

Top
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%
FGG

FGG

Support
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%
Fade

Fade

Mid
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%
Sined

Sined

Mid
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Trundle Trundle 30.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 30.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 40.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 50.0%
Senna Senna 20.0% 0.0% 50.0%
Karma Karma 20.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 50.0%
Tristana Tristana 20.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 20.0% 0.0% 50.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 30.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
Malzahar Malzahar 10.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 50.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 40.0% 50.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 30.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 20.0% 0.0%
Udyr Udyr 0.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 20.0% 0.0%
Karthus Karthus 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 30.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sejuani Sejuani 0.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 30.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 30.0% 50.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 20.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 20.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 100.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 50.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

22/07/2025
15:01
ESB
2 - 0
Thắng
BRT
Game 1 20:07
43,800 Vàng
15 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 24:24
52,601 Vàng
25 Mạng hạ
10 Trụ phá
1 Rồng
20/07/2025
16:14
ESB
2 - 0
Thắng
UNIT
Game 1 28:03
52,887 Vàng
17 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 27:59
61,219 Vàng
29 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
19/07/2025
18:56
ESB
2 - 0
Thắng
GLR
Game 1 30:36
63,852 Vàng
29 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 20:16
46,788 Vàng
28 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
11/06/2025
14:18
ESB
0 - 3
Thua
ME
Game 1 27:56
48,256 Vàng
16 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 29:01
51,480 Vàng
12 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 26:27
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
09/06/2025
16:34
ESB
2 - 1
Thắng
FLH
Game 1 27:52
58,297 Vàng
24 Mạng hạ
10 Trụ phá
1 Rồng