Movistar KOI Fénix

Tên viết tắt: KOI.A
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$37,324
Quốc gia: ES

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.53
KDA
18.7/14.3/46.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 75%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:11
Kinh tế trung bình
1,899
Sát thương trung bình mỗi trận
2,953

Danh sách tuyển thủ

Time

Time

Jungle
Trận 5
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 80.0%
Thomas

Thomas

Support
Trận 5
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 80.0%
NightSlayer

NightSlayer

Top
Trận 5
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 80.0%
13

13

ADC
Trận 5
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 80.0%
Fresskowy

Fresskowy

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Treatz

Treatz

Support
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Eckas

Eckas

Jungle
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
UNF0RGIVEN

UNF0RGIVEN

ADC
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Spooder

Spooder

Top
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Corki Corki 30.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 30.0% 0.0% 67.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 50.0% 50.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 40.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 40.0% 0.0%
Jax Jax 20.0% 0.0% 50.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 30.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 0.0% 0.0%
Sona Sona 10.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 100.0%
Kindred Kindred 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 0.0%
Malphite Malphite 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 0.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 50.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 40.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 30.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 20.0% 100.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 30.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 100.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 70.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 50.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 30.0% 10.0% 66.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 50.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 10.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Malphite Malphite 10.0% 10.0% 100.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
17:32
KOI.A
1 - 0
Thắng
RBT
Game 1 31:38
68,270 Vàng
29 Mạng hạ
11 Trụ phá
0 Rồng
22/07/2025
17:58
KOI.A
0 - 1
Thua
HRTS
Game 1 27:39
45,125 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
17/07/2025
16:58
KOI.A
1 - 0
Thắng
UCAM
Game 1 40:47
78,040 Vàng
31 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
16/07/2025
17:56
KOI.A
1 - 0
Thắng
BAR
Game 1 28:12
61,457 Vàng
27 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
15/07/2025
15:01
KOI.A
1 - 0
Thắng
ZTA
Game 1 30:29
66,781 Vàng
23 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
08/05/2025
17:45
KOI.A
1 - 2
Thua
BAR
Game 1 40:16
68,680 Vàng
18 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 31:59
65,215 Vàng
20 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng
Game 3 35:45
57,881 Vàng
5 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
30/04/2025
17:42
KOI.A
0 - 1
Thua
HRTS
Game 1 30:56
50,224 Vàng
8 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
24/04/2025
16:42
KOI.A
1 - 0
Thắng
LUA
Game 1 44:12
85,189 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng