LGD Gaming

Tên viết tắt: LGD
Xếp hạng: #22
Tổng tiền thưởng: US$633,051
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.95
KDA
12.5/15.3/32.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
20%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
30%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:36
Kinh tế trung bình
1,791
Sát thương trung bình mỗi trận
2,702

Danh sách tuyển thủ

naiyou

naiyou

Jungle
Trận 6
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 50.0%
ycx

ycx

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
xqw

xqw

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Shaoye

Shaoye

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
sasi

sasi

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
climber

climber

Jungle
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ambessa Ambessa 30.0% 0.0% 33.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 20.0% 10.0% 50.0%
Karma Karma 20.0% 20.0% 50.0%
Yone Yone 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 20.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 0.0% 0.0%
Udyr Udyr 20.0% 0.0% 50.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 100.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 0.0%
Milio Milio 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Neeko Neeko 0.0% 70.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 60.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 20.0% 20.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 20.0% 50.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 100.0%
Yone Yone 20.0% 10.0% 50.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 20.0% 10.0% 50.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 60.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 50.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 50.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 40.0% 50.0%
Kalista Kalista 0.0% 30.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 30.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 20.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Kennen Kennen 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

26/05/2025
08:08
LGD
1 - 3
Thua
WE
Game 1 36:58
61,700 Vàng
13 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:32
61,900 Vàng
27 Mạng hạ
8 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 27:18
41,300 Vàng
3 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 33:33
57,400 Vàng
7 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
11/05/2025
06:18
LGD
2 - 1
Thắng
UP
Game 1 31:29
64,800 Vàng
20 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 30:29
48,800 Vàng
6 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 35:38
68,700 Vàng
18 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
29/04/2025
08:19
LGD
1 - 2
Thua
EDG
Game 1 39:53
64,599 Vàng
9 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 27:34
55,100 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 34:41
55,400 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng