Ninjas in Pyjamas

Tên viết tắt: NIP
Xếp hạng: #13
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: SE

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
1.98
KDA
11.0/18.7/26.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
80%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
20%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:20
Kinh tế trung bình
1,758
Sát thương trung bình mỗi trận
2,247

Danh sách tuyển thủ

Doinb

Doinb

Mid
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
ppgod

ppgod

Support
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
AKi

AKi

Jungle
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Solokill

Solokill

Top
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Leave

Leave

ADC
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yorick Yorick 30.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 30.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 30.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 20.0% 0.0% 0.0%
Shen Shen 20.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 50.0%
Sylas Sylas 20.0% 0.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 20.0% 0.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kalista Kalista 0.0% 60.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 50.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 30.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 30.0% 30.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 20.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 30.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 30.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Annie Annie 10.0% 80.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 70.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 50.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 40.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 40.0% 100.0%
Galio Galio 20.0% 30.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Yuumi Yuumi 0.0% 10.0% 0.0%
Gragas Gragas 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

25/05/2025
08:07
NIP
2 - 3
Thua
FPX
Game 1 27:43
43,500 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 29:39
57,600 Vàng
16 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 29:15
49,600 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 30:55
61,900 Vàng
18 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
Game 5 39:38
70,000 Vàng
14 Mạng hạ
1 Trụ phá
3 Rồng
22/05/2025
10:25
NIP
0 - 2
Thua
TT
Game 1 36:26
65,200 Vàng
15 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 28:41
48,600 Vàng
6 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
19/05/2025
10:29
NIP
0 - 2
Thua
JDG
Game 1 28:25
45,400 Vàng
10 Mạng hạ
0 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 33:54
58,400 Vàng
6 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
16/05/2025
10:19
NIP
0 - 2
Thua
IG
Game 1 28:48
50,500 Vàng
12 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng