Ninjas in Pyjamas

Tên viết tắt: NIP
Xếp hạng: #20
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: SE

Thống kê 10 trận gần đây

90%
Tỷ lệ thắng
9W-1L
6.77
KDA
20.7/11.0/53.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 75%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 100%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
80%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
90%
Tỷ lệ giết 5 mạng
70%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:06
Kinh tế trung bình
2,014
Sát thương trung bình mỗi trận
2,761

Danh sách tuyển thủ

Doinb

Doinb

Mid
Trận 10
Thắng 9
Tỷ lệ thắng 90.0%
naiyou

naiyou

Jungle
Trận 10
Thắng 9
Tỷ lệ thắng 90.0%
Niket

Niket

Support
Trận 10
Thắng 9
Tỷ lệ thắng 90.0%
Solokill

Solokill

Top
Trận 10
Thắng 9
Tỷ lệ thắng 90.0%
Leave

Leave

ADC
Trận 10
Thắng 9
Tỷ lệ thắng 90.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ambessa Ambessa 30.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 30.0% 20.0% 67.0%
Sivir Sivir 20.0% 10.0% 50.0%
Galio Galio 20.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 100.0%
Viego Viego 20.0% 20.0% 100.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 20.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 100.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 50.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 50.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 40.0% 0.0%
Yunara Yunara 0.0% 40.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Viego Viego 20.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 100.0%
Gwen Gwen 30.0% 20.0% 66.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 20.0% 10.0% 50.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 10.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 50.0% 100.0%
Yunara Yunara 0.0% 50.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 50.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 30.0% 0.0%
Galio Galio 20.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 100.0%
Sivir Sivir 20.0% 10.0% 50.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

19/08/2025
08:06
NIP
2 - 0
Thắng
LNG
Game 1 32:04
61,700 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 36:16
73,500 Vàng
22 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
14/08/2025
08:07
NIP
2 - 1
Thắng
EDG
Game 1 34:49
68,500 Vàng
23 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 35:33
69,300 Vàng
14 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 28:59
60,400 Vàng
26 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
12/08/2025
08:06
NIP
2 - 0
Thắng
LGD
Game 1 29:37
62,400 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 31:25
66,000 Vàng
22 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
11/08/2025
08:05
NIP
2 - 0
Thắng
UP
Game 1 31:01
64,400 Vàng
23 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 31:38
63,500 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
07/08/2025
10:13
NIP
2 - 1
Thắng
TT
Game 1 29:42
54,700 Vàng
17 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng