G2 Esports

Tên viết tắt: G2
Xếp hạng: #6
Tổng tiền thưởng: US$2,973,605
Quốc gia: DE

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.94
KDA
14.3/12.5/34.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 67%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
80%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
Thời gian trung bình mỗi trận
37:08
Kinh tế trung bình
1,847
Sát thương trung bình mỗi trận
2,444

Danh sách tuyển thủ

Hans sama

Hans sama

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Caps

Caps

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
BrokenBlade

BrokenBlade

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Labrov

Labrov

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
SkewMond

SkewMond

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Trundle Trundle 30.0% 0.0% 33.0%
Annie Annie 30.0% 0.0% 67.0%
Xayah Xayah 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 20.0% 10.0% 50.0%
Camille Camille 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 50.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 100.0%
Swain Swain 10.0% 0.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 100.0%
Draven Draven 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 60.0% 100.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Thresh Thresh 10.0% 0.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 0.0% 60.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 60.0% 100.0%
Rumble Rumble 0.0% 50.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 50.0% 100.0%
Viktor Viktor 0.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 100.0%
Renekton Renekton 0.0% 20.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Warwick Warwick 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 20.0% 10.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 100.0%
Aurelion Sol Aurelion Sol 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jax Jax 10.0% 70.0% 100.0%
Lucian Lucian 0.0% 60.0% 0.0%
Warwick Warwick 0.0% 50.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 40.0% 100.0%
Draven Draven 10.0% 30.0% 100.0%
Aurelion Sol Aurelion Sol 0.0% 20.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 20.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Yasuo Yasuo 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Ivern Ivern 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

08/06/2025
14:07
G2
1 - 3
Thua
MKOI
Game 1 41:04
69,800 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 39:08
68,900 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 36:38
70,700 Vàng
17 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 4 36:42
61,000 Vàng
7 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
26/05/2025
14:03
G2
3 - 1
Thắng
MKOI
Game 1 33:57
73,000 Vàng
27 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 45:03
85,100 Vàng
13 Mạng hạ
14 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 35:18
57,500 Vàng
6 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 4 30:10
61,500 Vàng
13 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
24/05/2025
14:03
G2
3 - 1
Thắng
FNC
Game 1 36:21
68,000 Vàng
18 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 37:01
66,600 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng