
BIG Academy
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
0.90
K/D Ratio
69.9/76.8/21.2
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 30%
Tỷ lệ headshot
30% Tỷ lệ thắng pistol round
55% Rating trung bình
4.2 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
70% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
40% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
50% Tổng số mạng giết
699 Tổng số mạng chết
768 Số bản đồ
4 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
08/08/2025

1 - 2
Thua

Game 1 mirage
CT Phe
2 Điểm
2 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 dust2
T Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 nuke
T Phe
8 Điểm
7 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Win 6 Round
15/07/2025

1 - 2
Thua

Game 1 mirage
T Phe
4 Điểm
4 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 anubis
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 nuke
T Phe
18 Điểm
8 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
14/07/2025

1 - 2
Thua

Game 1 anubis
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 nuke
T Phe
3 Điểm
3 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 3 mirage
CT Phe
5 Điểm
3 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
13/07/2025

1 - 2
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round