
ARCRED
Thống kê 10 trận gần đây
60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
1.10
K/D Ratio
73.3/67.9/21.7
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 60%
Tỷ lệ headshot
58% Tỷ lệ thắng pistol round
25% Rating trung bình
5.7 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
30% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
20% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
50% Tổng số mạng giết
733 Tổng số mạng chết
679 Số bản đồ
4 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
11/08/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 train
CT Phe
8 Điểm
4 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 inferno
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 mirage
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
09/08/2025

1 - 2
Thua

Game 1 nuke
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
CT Phe
11 Điểm
5 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Game 3 ancient
T Phe
8 Điểm
6 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round

2 - 0
Thắng

Game 1 mirage
CT Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 nuke
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
08/08/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 mirage
T Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 train
CT Phe
4 Điểm
1 Hiệp 1
3 Hiệp 2